Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔔

“🔔” Ý nghĩa: cái chuông Emoji

Home > Vật phẩm > âm thanh

🔔 Ý nghĩa và mô tả
Chuông🔔Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tiếng chuông đang reo. Nó chủ yếu được sử dụng để thông báo các thông báo📢, cảnh báo🚨 và tin tức quan trọng📬. Nó được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như chuông tan học🛎️ và thông báo hết giờ. Ví dụ: nó được sử dụng khi đặt báo thức, khi có tin nhắn quan trọng đến hoặc khi bạn muốn thu hút sự chú ý của ai đó.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 im lặng, ⏰ đồng hồ báo thức, 🔊 âm thanh lớn

Biểu tượng cảm xúc chuông | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc chuông | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc tín hiệu
🔔 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đặt báo thức🔔
ㆍTôi có tin tức🔔
ㆍBữa tối đã sẵn sàng🔔
🔔 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔔 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔔
Tên ngắn:cái chuông
Tên Apple:chuông
Điểm mã:U+1F514 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📢 âm thanh
Từ khóa:cái chuông
Biểu tượng cảm xúc chuông | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc chuông | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc tín hiệu
Xem thêm 9
💁 người ra hiệu trợ giúp Sao chép
🎅 Ông già Noel Sao chép
đồng hồ báo thức Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
🎄 cây thông noel Sao chép
🎐 chuông gió Sao chép
🔕 chuông với dấu gạch chéo Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
🔔 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔔 جرس
Azərbaycan 🔔 zəng
Български 🔔 звънец
বাংলা 🔔 বেল
Bosanski 🔔 zvono
Čeština 🔔 zvonek
Dansk 🔔 klokke
Deutsch 🔔 Glocke
Ελληνικά 🔔 κουδούνι
English 🔔 bell
Español 🔔 campana
Eesti 🔔 kelluke
فارسی 🔔 زنگ
Suomi 🔔 kirkonkello
Filipino 🔔 bell
Français 🔔 cloche
עברית 🔔 פעמון
हिन्दी 🔔 घंटी
Hrvatski 🔔 zvono
Magyar 🔔 harang
Bahasa Indonesia 🔔 lonceng
Italiano 🔔 campana
日本語 🔔 ベル
ქართველი 🔔 ზარი
Қазақ 🔔 қоңырау
한국어 🔔 종
Kurdî 🔔 zengil
Lietuvių 🔔 varpelis
Latviešu 🔔 zvans
Bahasa Melayu 🔔 loceng
ဗမာ 🔔 ခေါင်းလောင်း
Bokmål 🔔 bjelle
Nederlands 🔔 bel
Polski 🔔 dzwonek
پښتو 🔔 زنګ
Português 🔔 sino
Română 🔔 clopoțel
Русский 🔔 колокольчик
سنڌي 🔔 گھنٽي
Slovenčina 🔔 zvon
Slovenščina 🔔 zvonec
Shqip 🔔 zile
Српски 🔔 звоно
Svenska 🔔 ringklocka
ภาษาไทย 🔔 กระดิ่ง
Türkçe 🔔 zil
Українська 🔔 дзвінок
اردو 🔔 گھنٹی
Tiếng Việt 🔔 cái chuông
简体中文 🔔 铃铛
繁體中文 🔔 鈴鐺