Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😍

“😍” Ý nghĩa: mặt cười mắt hình trái tim Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt

😍 Ý nghĩa và mô tả
Face in love 😍
😍 dùng để chỉ khuôn mặt có hình trái tim thay cho đôi mắt và được dùng để thể hiện tình yêu hoặc sự yêu thích mãnh liệt. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình yêu🥰, niềm đam mê❤️ và niềm vui 😊 và chủ yếu được sử dụng với những người thân yêu hoặc trong các tình huống trìu mến. Điều này rất hữu ích khi truyền tải những cảm xúc mạnh mẽ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥰 mặt đang yêu, 😘 mặt hôn, ❤️ trái tim màu đỏ

Biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc mắt trái tim | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt say mê | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng yêu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cảm động | biểu tượng cảm xúc lãng mạn
😍 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMỗi khi nhìn thấy em anh luôn cảm thấy vui vẻ😍
ㆍAnh thực sự thích em😍
ㆍLúc này anh hạnh phúc quá😍
😍 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😍 Thông tin cơ bản
Emoji: 😍
Tên ngắn:mặt cười mắt hình trái tim
Tên Apple:khuôn mặt đang cười có mắt hình trái tim
Điểm mã:U+1F60D Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😍 khuôn mặt
Từ khóa:cười | mắt | mặt | mặt cười mắt hình trái tim | yêu
Biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc mắt trái tim | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt say mê | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng yêu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cảm động | biểu tượng cảm xúc lãng mạn
Xem thêm 15
😗 mặt hôn Sao chép
😘 mặt đang hôn gió Sao chép
😙 mặt hôn mắt cười Sao chép
😚 mặt hôn mắt nhắm Sao chép
🤩 ngưỡng mộ Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
😋 mặt thưởng thức món ngon Sao chép
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
💓 trái tim đang đập Sao chép
💕 hai trái tim Sao chép
💖 trái tim lấp lánh Sao chép
💗 trái tim lớn dần Sao chép
💘 trái tim với mũi tên Sao chép
💞 trái tim xoay vòng Sao chép
😍 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😍 وجه مبتسم مع عينين على شكل قلب
Azərbaycan 😍 ürək formalı gözləri olan gülən üz
Български 😍 Усмихнато лице с очи във форма на сърце
বাংলা 😍 হার্টের-আকারের চোখের সাথে হাসি মুখ
Bosanski 😍 osmijeh sa srcima u očima
Čeština 😍 usmívající se obličej se srdíčky místo očí
Dansk 😍 smilende ansigt med hjerteøjne
Deutsch 😍 lächelndes Gesicht mit herzförmigen Augen
Ελληνικά 😍 χαμογελαστό πρόσωπο με μάτια καρδούλες
English 😍 smiling face with heart-eyes
Español 😍 cara sonriendo con ojos de corazón
Eesti 😍 südamekujuliste silmadega naerunägu
فارسی 😍 چشم‌های عاشق
Suomi 😍 hymy ja sydänsilmät
Filipino 😍 nakangiti nang may hugis-pusong mga mata
Français 😍 visage souriant avec yeux en forme de cœur
עברית 😍 פרצוף מחייך עם עיני לבבות
हिन्दी 😍 दिल के आकार वाली आँखों वाला मुस्काता चेहरा
Hrvatski 😍 nasmiješeno lice s očima u obliku srca
Magyar 😍 mosolygó arc szív alakú szemmel
Bahasa Indonesia 😍 wajah tersenyum lebar bermata hati
Italiano 😍 faccina con sorriso e occhi a cuore
日本語 😍 目がハートの笑顔
ქართველი 😍 მომღიმარე სახე გულის ფორმის თვალებით
Қазақ 😍 сүйсініп қарау
한국어 😍 하트 눈 얼굴
Kurdî 😍 çavên dil rû
Lietuvių 😍 besišypsantis veidas su širdelės formos akimis
Latviešu 😍 smaidoša seja ar sirds formas acīm
Bahasa Melayu 😍 muka tersenyum dengan mata berbentuk hati
ဗမာ 😍 နှလုံးပုံစံ မျက်လုံးများနှင့် အပြုံးမျက်နှာ
Bokmål 😍 smilefjes med hjerteøyne
Nederlands 😍 lachend gezicht met hartvormige ogen
Polski 😍 uśmiechnięta twarz z oczami w kształcie serca
پښتو 😍 د زړه سترګې مخ
Português 😍 rosto sorridente com olhos de coração
Română 😍 față zâmbitoare cu inimioare la ochi
Русский 😍 влюбленное лицо
سنڌي 😍 دل جي اکين جو منهن
Slovenčina 😍 smejúca sa tvár so srdiečkami
Slovenščina 😍 smejoči obraz z očmi v obliki srčka
Shqip 😍 fytyrë e qeshur me sytë në formë zemre
Српски 😍 насмејано лице са очима у облику срца
Svenska 😍 leende ansikte med hjärtformade ögon
ภาษาไทย 😍 ตาหัวใจ
Türkçe 😍 kalp gözlü gülümseme
Українська 😍 усміхнене обличчя з очима-серцями
اردو 😍 دل کی آنکھوں کا چہرہ
Tiếng Việt 😍 mặt cười mắt hình trái tim
简体中文 😍 花痴
繁體中文 😍 花痴