Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔪

“🔪” Ý nghĩa: dao làm bếp Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > bát đĩa

🔪 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc con dao 🔪
🔪 tượng trưng cho con dao làm bếp và chủ yếu được sử dụng để thể hiện việc nấu nướng🍳, sự chuẩn bị🍅 và độ sắc bén🗡️. Nó thường được sử dụng trong nhà bếp khi chuẩn bị nguyên liệu hoặc nấu nướng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍴 nĩa và dao, 🍽️ đĩa và dao, 🥄 thìa

Biểu tượng cảm xúc con dao | biểu tượng cảm xúc dụng cụ nhà bếp | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc con dao nhà bếp | biểu tượng cảm xúc nhà hàng
🔪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang chuẩn bị nguyên liệu 🔪
ㆍTôi cần một con dao để nấu ăn 🔪
ㆍCắt rau bằng một con dao sắc 🔪
🔪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔪 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔪
Tên ngắn:dao làm bếp
Tên Apple:dao
Điểm mã:U+1F52A Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍴 bát đĩa
Từ khóa:dao | dao làm bếp | dụng cụ | hocho | nấu nướng | vũ khí
Biểu tượng cảm xúc con dao | biểu tượng cảm xúc dụng cụ nhà bếp | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc con dao nhà bếp | biểu tượng cảm xúc nhà hàng
Xem thêm 10
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
👨‍🍳 đầu bếp nam Sao chép
👩‍🍳 đầu bếp nữ Sao chép
🥔 khoai tây Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🍴 dĩa và dao Sao chép
🥄 thìa Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
🪒 dao cạo Sao chép
🔪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔪 سكين طهي
Azərbaycan 🔪 mətbəx bıçağı
Български 🔪 кухненски нож
বাংলা 🔪 রান্না ঘরের ছুরি
Bosanski 🔪 kuhinjski nož
Čeština 🔪 kuchyňský nůž
Dansk 🔪 køkkenkniv
Deutsch 🔪 Küchenmesser
Ελληνικά 🔪 κουζινομάχαιρο
English 🔪 kitchen knife
Español 🔪 cuchillo de cocina
Eesti 🔪 kööginuga
فارسی 🔪 چاقوی آشپزخانه
Suomi 🔪 keittiöveitsi
Filipino 🔪 kutsilyo
Français 🔪 couteau de cuisine
עברית 🔪 סכין מטבח
हिन्दी 🔪 खाना बनाने का चाकू
Hrvatski 🔪 kuhinjski nož
Magyar 🔪 konyhakés
Bahasa Indonesia 🔪 pisau dapur
Italiano 🔪 coltello da cucina
日本語 🔪 包丁
ქართველი 🔪 სამზარეულოს დანა
Қазақ 🔪 асхана пышағы
한국어 🔪 식칼
Kurdî 🔪 kêrê metbexê
Lietuvių 🔪 virtuvinis peilis
Latviešu 🔪 virtuves nazis
Bahasa Melayu 🔪 pisau dapur
ဗမာ 🔪 မီးဖိုသုံး ဓား
Bokmål 🔪 kokkekniv
Nederlands 🔪 keukenmes
Polski 🔪 nóż kuchenny
پښتو 🔪 د پخلنځي چاقو
Português 🔪 faca de cozinha
Română 🔪 cuțit de bucătărie
Русский 🔪 нож
سنڌي 🔪 باورچی خانه چاقو
Slovenčina 🔪 kuchynský nôž
Slovenščina 🔪 kuhinjski nož
Shqip 🔪 thikë kuzhine
Српски 🔪 кухињски нож
Svenska 🔪 kökskniv
ภาษาไทย 🔪 มีดทำครัว
Türkçe 🔪 mutfak bıçağı
Українська 🔪 кухонний ніж
اردو 🔪 باورچی خانے کی چاقو
Tiếng Việt 🔪 dao làm bếp
简体中文 🔪 菜刀
繁體中文 🔪 菜刀