Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💽

“💽” Ý nghĩa: đĩa máy tính Emoji

Home > Vật phẩm > máy vi tính

💽 Ý nghĩa và mô tả
Đĩa nhỏ 💽
💽 dùng để chỉ đĩa nhỏ. Nó là phương tiện chủ yếu được sử dụng để lưu trữ dữ liệu📀 và âm nhạc🎶. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tiến bộ công nghệ📈, nghe nhạc🎧 hoặc các thiết bị lưu trữ dữ liệu cũ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💾 đĩa mềm, 📀 DVD, 💿 CD

Biểu tượng cảm xúc CD | biểu tượng cảm xúc ổ đĩa | biểu tượng cảm xúc lưu trữ dữ liệu | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc đa phương tiện | biểu tượng cảm xúc công nghệ
💽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã lưu nhạc trên đĩa mini💽
ㆍTôi đã tìm thấy một tập tin cũ trên đĩa mini! 💽
ㆍTôi đang giữ đĩa mini! 💽
💽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💽 Thông tin cơ bản
Emoji: 💽
Tên ngắn:đĩa máy tính
Tên Apple:đĩa nhỏ
Điểm mã:U+1F4BD Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🖱️ máy vi tính
Từ khóa:đĩa | đĩa máy tính | đĩa mini | máy tính | quang học
Biểu tượng cảm xúc CD | biểu tượng cảm xúc ổ đĩa | biểu tượng cảm xúc lưu trữ dữ liệu | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc đa phương tiện | biểu tượng cảm xúc công nghệ
Xem thêm 9
🎶 các nốt nhạc Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
📀 dvd Sao chép
🖥️ máy tính để bàn Sao chép
🎥 máy quay phim Sao chép
📹 máy quay video Sao chép
📺 tivi Sao chép
📼 băng video Sao chép
💽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💽 قرص كمبيوتر
Azərbaycan 💽 mini disk
Български 💽 минидиск
বাংলা 💽 কম্পিউটার ডিস্ক
Bosanski 💽 disk
Čeština 💽 minidisk
Dansk 💽 cd-rom
Deutsch 💽 Minidisc
Ελληνικά 💽 δίσκος υπολογιστή
English 💽 computer disk
Español 💽 minidisc
Eesti 💽 arvutiketas
فارسی 💽 مینی دیسک
Suomi 💽 minidisk
Filipino 💽 minidisc
Français 💽 disque d’ordinateur
עברית 💽 דיסק
हिन्दी 💽 कंप्यूटर डिस्क
Hrvatski 💽 minidisk
Magyar 💽 minidisk
Bahasa Indonesia 💽 disk komputer
Italiano 💽 minidisc
日本語 💽 MD
ქართველი 💽 მინიდისკი
Қазақ 💽 шағын диск
한국어 💽 엠디
Kurdî 💽 MD
Lietuvių 💽 kompiuterio diskas
Latviešu 💽 minidisks
Bahasa Melayu 💽 cakera komputer
ဗမာ 💽 မီနီဒစ်
Bokmål 💽 datadisk
Nederlands 💽 harddisk
Polski 💽 dysk komputerowy
پښتو 💽 MD
Português 💽 minidisc
Română 💽 disc de computer
Русский 💽 диск
سنڌي 💽 ايم ڊي
Slovenčina 💽 počítačový disk
Slovenščina 💽 minidisk
Shqip 💽 disk i vogël
Српски 💽 мини-диск
Svenska 💽 datordiskett
ภาษาไทย 💽 แผ่นดิสก์
Türkçe 💽 mini disk
Українська 💽 міні-диск
اردو 💽 ایم ڈی
Tiếng Việt 💽 đĩa máy tính
简体中文 💽 电脑光盘
繁體中文 💽 迷你光碟