Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📛

“📛” Ý nghĩa: thẻ tên Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

📛 Ý nghĩa và mô tả
Thẻ tên 📛
📛 biểu tượng cảm xúc đại diện cho thẻ tên, thường là thẻ tên hoặc thẻ nhận dạng 🆔. Nó được sử dụng để hiển thị tên của người tham gia tại một sự kiện hoặc cuộc họp hoặc để tiết lộ danh tính của một người. Đây là biểu tượng cảm xúc mà bạn thường thấy ở trường học hoặc nơi làm việc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🆔 CMND, 🏷️ thẻ, 🎟️ vé, 🎫 vé vào cổng

Biểu tượng cảm xúc thẻ tên | biểu tượng cảm xúc thẻ tên | biểu tượng cảm xúc ký hiệu tên | biểu tượng cảm xúc bảng tên | biểu tượng cảm xúc đánh dấu | biểu tượng cảm xúc nhận dạng
📛 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐừng quên thẻ tên của bạn📛
📛 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📛 Thông tin cơ bản
Emoji: 📛
Tên ngắn:thẻ tên
Tên Apple:thẻ tên
Điểm mã:U+1F4DB Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☑️ biểu tượng khác
Từ khóa:tên | thẻ
Biểu tượng cảm xúc thẻ tên | biểu tượng cảm xúc thẻ tên | biểu tượng cảm xúc ký hiệu tên | biểu tượng cảm xúc bảng tên | biểu tượng cảm xúc đánh dấu | biểu tượng cảm xúc nhận dạng
Xem thêm 9
💯 100 điểm Sao chép
🧒 trẻ em Sao chép
🌷 hoa tulip Sao chép
🏫 trường học Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🎫 Sao chép
🎒 ba lô đi học Sao chép
🔖 đánh dấu trang Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
📛 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📛 ملصق اسم
Azərbaycan 📛 ad nişanı
Български 📛 бадж
বাংলা 📛 নামের ব্যাজ
Bosanski 📛 značka za ime
Čeština 📛 jmenovka
Dansk 📛 navneskilt
Deutsch 📛 Namensschild
Ελληνικά 📛 ταμπέλα ονόματος
English 📛 name badge
Español 📛 etiqueta identificativa
Eesti 📛 nimesilt
فارسی 📛 برچسب نام
Suomi 📛 nimikyltti
Filipino 📛 badge ng pangalan
Français 📛 badge nominatif
עברית 📛 תג שם
हिन्दी 📛 नाम बैज, बैज
Hrvatski 📛 bedž s imenom
Magyar 📛 kitűző
Bahasa Indonesia 📛 lencana nama
Italiano 📛 tesserino per nome
日本語 📛 名札
ქართველი 📛 სახელიანი ბეჯი
Қазақ 📛 ат бейджигі
한국어 📛 이름표
Kurdî 📛 nameplate
Lietuvių 📛 vardo ženklelis
Latviešu 📛 vārda nozīmīte
Bahasa Melayu 📛 lencana nama
ဗမာ 📛 အမည် တံဆိပ်
Bokmål 📛 navneskilt
Nederlands 📛 naamkaartje
Polski 📛 plakietka
پښتو 📛 نوم پلیټ
Português 📛 crachá
Română 📛 ecuson cu nume
Русский 📛 бейдж
سنڌي 📛 نالي جي تختي
Slovenčina 📛 menovka
Slovenščina 📛 značka za ime
Shqip 📛 etiketë emri
Српски 📛 значка са именом
Svenska 📛 namnskylt
ภาษาไทย 📛 ป้ายชื่อ
Türkçe 📛 ad rozeti
Українська 📛 бейдж з іменем
اردو 📛 نام کی تختی
Tiếng Việt 📛 thẻ tên
简体中文 📛 姓名牌
繁體中文 📛 名牌