Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌷

“🌷” Ý nghĩa: hoa tulip Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > trồng hoa

🌷 Ý nghĩa và mô tả
Hoa tulip 🌷Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hoa tulip, tượng trưng cho tình yêu❤️, mùa xuân** và những khởi đầu mới. Hoa tulip thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự lãng mạn💖 và cũng tượng trưng cho vẻ đẹp, sự sang trọng. Nó thường được sử dụng khi trang trí sân vườn hoặc trao đổi quà hoa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✨ Hoa anh đào, 🌺 Hoa hồng, 🌺 Dâm bụt

Biểu tượng cảm xúc hoa tulip | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa tulip đỏ | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa mùa xuân | biểu tượng cảm xúc hình hoa tulip
🌷 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMùa xuân đã đến và hoa tulip đã nở🌷
ㆍTôi nhận được một bông hoa tulip làm quà🌷
ㆍTôi đã trồng một bông hoa tulip trong vườn🌷
🌷 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌷 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌷
Tên ngắn:hoa tulip
Điểm mã:U+1F337 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🌹 trồng hoa
Từ khóa:hoa | hoa tulip
Biểu tượng cảm xúc hoa tulip | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa tulip đỏ | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa mùa xuân | biểu tượng cảm xúc hình hoa tulip
Xem thêm 13
💝 trái tim với ruy băng Sao chép
🌸 hoa anh đào Sao chép
🌹 hoa hồng Sao chép
🌺 hoa dâm bụt Sao chép
🌻 hoa hướng dương Sao chép
🌼 hoa Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
💮 hoa trắng Sao chép
🥀 hoa héo Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🎁 gói quà Sao chép
🧸 gấu bông Sao chép
📛 thẻ tên Sao chép
🌷 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌷 زهرة التوليب
Azərbaycan 🌷 liliya
Български 🌷 лале
বাংলা 🌷 টিউলিপ
Bosanski 🌷 tulipan
Čeština 🌷 tulipán
Dansk 🌷 tulipan
Deutsch 🌷 Tulpe
Ελληνικά 🌷 τουλίπα
English 🌷 tulip
Español 🌷 tulipán
Eesti 🌷 tulp
فارسی 🌷 لاله
Suomi 🌷 tulppaani
Filipino 🌷 tulip
Français 🌷 tulipe
עברית 🌷 צבעוני
हिन्दी 🌷 ट्यूलिप
Hrvatski 🌷 tulipan
Magyar 🌷 tulipán
Bahasa Indonesia 🌷 tulip
Italiano 🌷 tulipano
日本語 🌷 チューリップ
ქართველი 🌷 ტიტა
Қазақ 🌷 қызғалдақ
한국어 🌷 튤립
Kurdî 🌷 Sosin
Lietuvių 🌷 tulpė
Latviešu 🌷 tulpe
Bahasa Melayu 🌷 bunga tulip
ဗမာ 🌷 ကျူးလစ်ပန်း
Bokmål 🌷 tulipan
Nederlands 🌷 tulp
Polski 🌷 tulipan
پښتو 🌷 تولیپ
Português 🌷 tulipa
Română 🌷 lalea
Русский 🌷 тюльпан
سنڌي 🌷 ٽوليپ
Slovenčina 🌷 tulipán
Slovenščina 🌷 tulipan
Shqip 🌷 tulipan
Српски 🌷 лала
Svenska 🌷 tulpan
ภาษาไทย 🌷 ทิวลิป
Türkçe 🌷 lale
Українська 🌷 тюльпан
اردو 🌷 ٹیولپ
Tiếng Việt 🌷 hoa tulip
简体中文 🌷 郁金香
繁體中文 🌷 鬱金香