Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💯

“💯” Ý nghĩa: 100 điểm Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > cảm xúc

💯 Ý nghĩa và mô tả
100 điểm 💯 Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho 100 điểm và thường được dùng để thể hiện sự hoàn hảo 🌟, xuất sắc 👍 hoặc thành tích. Nó thường được sử dụng khi bạn đạt điểm cao trong bài kiểm tra hoặc đạt được mục tiêu. Nó được sử dụng để thể hiện hiệu suất hoàn hảo hoặc sự hài lòng cao.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌟 ngôi sao, 🏆 cúp, 👍 thích

Biểu tượng cảm xúc 100 điểm | biểu tượng cảm xúc điểm hoàn hảo | biểu tượng cảm xúc hoàn hảo | biểu tượng cảm xúc tốt nhất | biểu tượng cảm xúc tuyệt vời | biểu tượng cảm xúc thành tích hoàn hảo
💯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình đã đạt được 100 điểm trong bài kiểm tra này💯
ㆍTôi đã đạt được thành tích hoàn hảo💯
ㆍĐó là ngày tuyệt vời nhất💯
💯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💯 Thông tin cơ bản
Emoji: 💯
Tên ngắn:100 điểm
Tên Apple:biểu tượng 100 điểm
Điểm mã:U+1F4AF Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:💋 cảm xúc
Từ khóa:100 | điểm | một trăm | toàn bộ
Biểu tượng cảm xúc 100 điểm | biểu tượng cảm xúc điểm hoàn hảo | biểu tượng cảm xúc hoàn hảo | biểu tượng cảm xúc tốt nhất | biểu tượng cảm xúc tuyệt vời | biểu tượng cảm xúc thành tích hoàn hảo
Xem thêm 10
😎 mặt cười đeo kính Sao chép
😤 mặt có mũi đang phì hơi Sao chép
💥 va chạm Sao chép
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
👊 nắm đấm Sao chép
💅 sơn móng tay Sao chép
💮 hoa trắng Sao chép
🏫 trường học Sao chép
🔑 chìa khóa Sao chép
📛 thẻ tên Sao chép
💯 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💯 100 درجة
Azərbaycan 💯 100 xal
Български 💯 сто точки
বাংলা 💯 একশো পয়েন্ট
Bosanski 💯 sto poena
Čeština 💯 sto bodů
Dansk 💯 100 point
Deutsch 💯 100 Punkte
Ελληνικά 💯 εκατό πόντοι
English 💯 hundred points
Español 💯 cien puntos
Eesti 💯 sada punkti
فارسی 💯 ۱۰۰ امتیاز
Suomi 💯 sata pistettä
Filipino 💯 sandaang puntos
Français 💯 cent points
עברית 💯 ציון 100
हिन्दी 💯 100 अंक
Hrvatski 💯 sto bodova
Magyar 💯 száz pont
Bahasa Indonesia 💯 nilai seratus
Italiano 💯 100 punti
日本語 💯 100点満点
ქართველი 💯 ასი ქულა
Қазақ 💯 жүз балл
한국어 💯 백점
Kurdî 💯 sed xal
Lietuvių 💯 šimtas taškų
Latviešu 💯 simt punktu
Bahasa Melayu 💯 seratus mata
ဗမာ 💯 အမှတ် တစ်ရာ
Bokmål 💯 hundre poeng
Nederlands 💯 maximumscore
Polski 💯 sto punktów
پښتو 💯 سل ټکي
Português 💯 cem pontos
Română 💯 o sută de puncte
Русский 💯 сто баллов
سنڌي 💯 هڪ سئو پوائنٽ
Slovenčina 💯 sto bodov
Slovenščina 💯 sto točk
Shqip 💯 njëqind pikë
Српски 💯 сто поена
Svenska 💯 100 poäng
ภาษาไทย 💯 คะแนนเต็ม
Türkçe 💯 yüz puan
Українська 💯 cто балів
اردو 💯 ایک سو پوائنٹس
Tiếng Việt 💯 100 điểm
简体中文 💯 一百分
繁體中文 💯 滿分