Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📜

“📜” Ý nghĩa: cuộn sách Emoji

Home > Vật phẩm > sách giấy

📜 Ý nghĩa và mô tả
Cuộn📜Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một tài liệu ở dạng cuộn, thường là tài liệu lịch sử📜 hoặc một bản ghi quan trọng. Nó tượng trưng cho một định dạng tài liệu truyền thống và được sử dụng để truyền tải thông tin quan trọng. Nó có ý nghĩa văn hóa và lịch sử to lớn.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📃 tài liệu cuộn, 📄 tài liệu, 📑 tài liệu theo thẻ

Biểu tượng cảm xúc tài liệu cuộn | biểu tượng cảm xúc lịch sử | biểu tượng cảm xúc hồ sơ | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc văn bản | biểu tượng cảm xúc tài liệu cổ
📜 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhám phá các ghi chép lịch sử📜
ㆍSắp xếp các tài liệu quan trọng📜
ㆍĐọc cuộn giấy truyền thống📜
📜 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📜 Thông tin cơ bản
Emoji: 📜
Tên ngắn:cuộn sách
Tên Apple:cuộn giấy
Điểm mã:U+1F4DC Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📒 sách giấy
Từ khóa:cuộn giấy | cuộn sách | giấy
Biểu tượng cảm xúc tài liệu cuộn | biểu tượng cảm xúc lịch sử | biểu tượng cảm xúc hồ sơ | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc văn bản | biểu tượng cảm xúc tài liệu cổ
Xem thêm 10
🧙 pháp sư Sao chép
🧞 thần Sao chép
🥠 bánh quy may mắn Sao chép
🏺 vò hai quai Sao chép
🕍 giáo đường Do thái Sao chép
🎓 mũ tốt nghiệp Sao chép
📃 trang bị quăn Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
📰 báo Sao chép
🕎 cây đèn menorah Sao chép
📜 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📜 ورقة ملفوفة
Azərbaycan 📜 lülə halında bükülmüş kağız
Български 📜 свитък
বাংলা 📜 পাকানো
Bosanski 📜 svitak
Čeština 📜 svitek
Dansk 📜 skriftrulle
Deutsch 📜 Schriftrolle
Ελληνικά 📜 περγαμηνή
English 📜 scroll
Español 📜 pergamino
Eesti 📜 käsikiri
فارسی 📜 طومار
Suomi 📜 kirjakäärö
Filipino 📜 kalatas
Français 📜 parchemin
עברית 📜 מגילה
हिन्दी 📜 स्क्रॉल, पेपर स्क्रॉल
Hrvatski 📜 svitak
Magyar 📜 tekercs
Bahasa Indonesia 📜 gulungan
Italiano 📜 pergamena
日本語 📜 巻き物
ქართველი 📜 გრაგნილი
Қазақ 📜 бұрама қағаз
한국어 📜 문서
Kurdî 📜 belge
Lietuvių 📜 susuktas lapas
Latviešu 📜 papīra tīstoklis
Bahasa Melayu 📜 skrol
ဗမာ 📜 စက္ကူလိပ်
Bokmål 📜 pergamentrull
Nederlands 📜 rol
Polski 📜 zwój
پښتو 📜 سند
Português 📜 pergaminho
Română 📜 pergament
Русский 📜 свиток
سنڌي 📜 دستاويز
Slovenčina 📜 zvitok
Slovenščina 📜 zvitek
Shqip 📜 dorëshkrim i mbledhur rrotull
Српски 📜 свитак
Svenska 📜 bokrulle
ภาษาไทย 📜 ม้วนกระดาษ
Türkçe 📜 parşömen
Українська 📜 сувій
اردو 📜 دستاویز
Tiếng Việt 📜 cuộn sách
简体中文 📜 卷轴
繁體中文 📜 捲軸