Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📃

“📃” Ý nghĩa: trang bị quăn Emoji

Home > Vật phẩm > sách giấy

📃 Ý nghĩa và mô tả
Tài liệu cuộn 📃Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một tài liệu ở dạng cuộn, thường là một tài liệu quan trọng 📜 hoặc hợp đồng 📄. Nó được sử dụng trong các tình huống lịch sử được ghi lại hoặc thông tin quan trọng được truyền tải. Tượng trưng cho định dạng tài liệu truyền thống.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📜 cuộn, 📄 tài liệu, 📑 tài liệu theo thẻ

Biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc giấy | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc văn bản | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc ghi lại
📃 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHợp đồng đã hoàn thành📃
ㆍĐã tìm thấy tài liệu quan trọng📃
ㆍSắp xếp tài liệu cũ📃
📃 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📃 Thông tin cơ bản
Emoji: 📃
Tên ngắn:trang bị quăn
Điểm mã:U+1F4C3 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📒 sách giấy
Từ khóa:quăn | tài liệu | trang | trang bị quăn
Biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc giấy | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc văn bản | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc ghi lại
Xem thêm 13
📠 máy fax Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
📑 tab dấu trang Sao chép
📜 cuộn sách Sao chép
🧾 biên nhận Sao chép
📝 sổ ghi nhớ Sao chép
📋 bảng ghi nhớ Sao chép
📌 đinh ghim Sao chép
📍 đinh ghim hình tròn Sao chép
📎 kẹp giấy Sao chép
vòng lặp Sao chép
vòng lặp đôi Sao chép
📃 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📃 صفحة ملفوفة
Azərbaycan 📃 qatlanmış səhifə
Български 📃 завита страница
বাংলা 📃 মোড়ানো পৃষ্ঠা
Bosanski 📃 stranica blago savijena
Čeština 📃 zkroucená stránka
Dansk 📃 side med fold
Deutsch 📃 teilweise eingerolltes Blatt
Ελληνικά 📃 κυρτωμένη σελίδα
English 📃 page with curl
Español 📃 página doblada
Eesti 📃 kaardunud paberileht
فارسی 📃 صفحهٔ تاشده
Suomi 📃 käännetty sivu
Filipino 📃 pahinang bahagyang nakarolyo
Français 📃 page enroulée
עברית 📃 דף עם קצה מגולגל
हिन्दी 📃 मुड़ा हुआ पृष्ठ
Hrvatski 📃 savinuta stranica
Magyar 📃 kunkorodó lap
Bahasa Indonesia 📃 halaman tergulung
Italiano 📃 pagina con piega
日本語 📃 巻きページ
ქართველი 📃 მომრგვალებული გვერდი
Қазақ 📃 бір шеті оралған бет
한국어 📃 안으로 말린 문서
Kurdî 📃 belgeya ku di hundurê de hatî xêzkirin
Lietuvių 📃 užsirietęs puslapis
Latviešu 📃 lapa ar atliektu malu
Bahasa Melayu 📃 halaman ikal
ဗမာ 📃 တွန့်လိပ်နေသော စာရွက်
Bokmål 📃 side med bøy
Nederlands 📃 omkrullende pagina
Polski 📃 zawinięta strona
پښتو 📃 سند دننه کرل شوی
Português 📃 página dobrada
Română 📃 pagină rulată
Русский 📃 страница с загибом
سنڌي 📃 دستاويز اندر ڪرايل
Slovenčina 📃 ohnutá stránka
Slovenščina 📃 zvita stran
Shqip 📃 faqe e përthyer
Српски 📃 страница са увијеном ивицом
Svenska 📃 upprullad sida
ภาษาไทย 📃 เอกสารม้วนปลาย
Türkçe 📃 kıvrık sayfa
Українська 📃 сторінка із завитком
اردو 📃 دستاویز اندر گھمائی گئی۔
Tiếng Việt 📃 trang bị quăn
简体中文 📃 带卷边的页面
繁體中文 📃 文件檔