Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📴

“📴” Ý nghĩa: tắt điện thoại di động Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng

📴 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc 📴
📴 tắt nguồn cho biết thiết bị điện tử đã bị tắt. Nó chủ yếu được sử dụng khi tắt các thiết bị như điện thoại di động 📱, máy tính bảng và máy tính 💻. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn nghỉ ngơi hoặc hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📳 Chế độ rung, 🔕 Tắt nhạc chuông, 🔌 Cắm

Biểu tượng cảm xúc tắt nguồn | biểu tượng cảm xúc điện thoại | biểu tượng cảm xúc tắt máy | biểu tượng cảm xúc tắt | biểu tượng cảm xúc nguồn | biểu tượng cảm xúc giao tiếp
📴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBây giờ tôi sẽ tắt nó đi 📴
ㆍĐã đến giờ giải lao nên hãy tắt nó đi 📴
ㆍTốt nhất là nên tắt nó vào ban đêm 📴
📴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📴 Thông tin cơ bản
Emoji: 📴
Tên ngắn:tắt điện thoại di động
Điểm mã:U+1F4F4 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⏏️ biểu tượng
Từ khóa:di động | điện thoại | tắt | tắt điện thoại di động
Biểu tượng cảm xúc tắt nguồn | biểu tượng cảm xúc điện thoại | biểu tượng cảm xúc tắt máy | biểu tượng cảm xúc tắt | biểu tượng cảm xúc nguồn | biểu tượng cảm xúc giao tiếp
Xem thêm 10
🤙 bàn tay gọi cho tôi Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
📲 điện thoại di động có mũi tên Sao chép
📵 cấm điện thoại di động Sao chép
🎦 rạp chiếu phim Sao chép
📳 chế độ rung Sao chép
vòng lặp đôi Sao chép
🆑 nút CL Sao chép
📴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📴 إغلاق الجوال
Azərbaycan 📴 mobil telefonu söndürün
Български 📴 изключен мобилен телефон
বাংলা 📴 মোবাইল ফোন বন্ধ
Bosanski 📴 mobilni isključen
Čeština 📴 vypnutý mobilní telefon
Dansk 📴 mobil slået fra
Deutsch 📴 Mobiltelefon aus
Ελληνικά 📴 κινητό απενεργοποιημένο
English 📴 mobile phone off
Español 📴 teléfono móvil apagado
Eesti 📴 väljalülitatud mobiiltelefon
فارسی 📴 تلفن همراه خاموش
Suomi 📴 matkapuhelin suljettava
Filipino 📴 i-off ang mobile phone
Français 📴 téléphone éteint
עברית 📴 נייד כבוי
हिन्दी 📴 मोबाइल फ़ोन बंद
Hrvatski 📴 isključen mobilni telefon
Magyar 📴 mobiltelefon kikapcsolva
Bahasa Indonesia 📴 ponsel nonaktif
Italiano 📴 cellulare spento
日本語 📴 携帯電話電源オフ
ქართველი 📴 მობილური ტელეფონი გამორთულია
Қазақ 📴 ұялы телефонды өшіру
한국어 📴 휴대전화 끄기
Kurdî 📴 Telefona xwe qut bike
Lietuvių 📴 išjungti mobilųjį telefoną
Latviešu 📴 izslēgts mobilais tālrunis
Bahasa Melayu 📴 telefon mudah alih dimatikan
ဗမာ 📴 မိုဘိုင်းဖုန်း ပိတ်ထားသည်
Bokmål 📴 mobiltelefon av
Nederlands 📴 telefoon uit
Polski 📴 wyłączony telefon komórkowy
پښتو 📴 خپل تلیفون بند کړئ
Português 📴 telefone celular desligado
Română 📴 închidere telefoane mobile
Русский 📴 выключенный телефон
سنڌي 📴 پنهنجو فون بند ڪريو
Slovenčina 📴 vypnutý mobil
Slovenščina 📴 mobilni telefon izklopljen
Shqip 📴 fik celularin
Српски 📴 искључен мобилни телефон
Svenska 📴 avstängd mobil
ภาษาไทย 📴 ปิดมือถือ
Türkçe 📴 cep telefonu kapalı
Українська 📴 мобільний телефон вимкнено
اردو 📴 اپنا فون بند کر دیں۔
Tiếng Việt 📴 tắt điện thoại di động
简体中文 📴 手机关机
繁體中文 📴 手機關機