Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤙

“🤙” Ý nghĩa: bàn tay gọi cho tôi Emoji

Home > Người & Cơ thể > ngón tay-một phần

🤙 Ý nghĩa và mô tả
Cử chỉ Điện thoại🤙Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ đặt ngón tay của bạn theo hình chiếc điện thoại và hướng về phía tai và miệng của bạn. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện cuộc gọi☎️, liên hệ📞 hoặc xin chào. Nó thường được dùng với nghĩa gọi điện thoại hoặc liên lạc với ai đó. Nó được sử dụng khi hỏi bạn đang làm gì hoặc liên lạc như thế nào.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📞 điện thoại, 👋 vẫy tay

Biểu tượng cảm xúc cử chỉ điện thoại | biểu tượng cảm xúc cử chỉ Hawaii | biểu tượng cảm xúc cử chỉ ngón tay | biểu tượng cảm xúc Gọi cho tôi | biểu tượng cảm xúc Shaka | biểu tượng cảm xúc gọi điện
🤙 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍVui lòng gọi cho tôi sau🤙
ㆍTôi đang đợi cuộc gọi của bạn🤙
ㆍTôi muốn gọi cho bạn để chào hỏi🤙
🤙 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤙 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤙
Tên ngắn:bàn tay gọi cho tôi
Tên Apple:ký hiệu bàn tay gọi cho tôi
Điểm mã:U+1F919 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👌 ngón tay-một phần
Từ khóa:bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | gọi điện
Biểu tượng cảm xúc cử chỉ điện thoại | biểu tượng cảm xúc cử chỉ Hawaii | biểu tượng cảm xúc cử chỉ ngón tay | biểu tượng cảm xúc Gọi cho tôi | biểu tượng cảm xúc Shaka | biểu tượng cảm xúc gọi điện
Xem thêm 10
💬 bong bóng lời nói Sao chép
👋 vẫy tay Sao chép
🤏 tay chụm Sao chép
👍 dấu ra hiệu đồng ý Sao chép
👏 vỗ tay Sao chép
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
📲 điện thoại di động có mũi tên Sao chép
📵 cấm điện thoại di động Sao chép
📴 tắt điện thoại di động Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤙 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤙 إشارة للاتصال
Azərbaycan 🤙 mənə zəng et
Български 🤙 знак за обаждане
বাংলা 🤙 ফোন কোরো
Bosanski 🤙 nazovi
Čeština 🤙 gesto „zavolej mi“
Dansk 🤙 ring til mig-hånd
Deutsch 🤙 Ruf-mich-an-Handzeichen
Ελληνικά 🤙 τηλεφώνησέ μου
English 🤙 call me hand
Español 🤙 mano haciendo el gesto de llamar
Eesti 🤙 helista mulle
فارسی 🤙 دست به شکل تلفن
Suomi 🤙 soita minulle
Filipino 🤙 tawagan mo ko
Français 🤙 signe appel téléphonique avec les doigts
עברית 🤙 יד מסמנת ’תתקשר אליי’
हिन्दी 🤙 कॉल करने का संकेत
Hrvatski 🤙 nazovi me
Magyar 🤙 „hívj fel” kézjel
Bahasa Indonesia 🤙 panggil saya
Italiano 🤙 mano con gesto di chiamata
日本語 🤙 電話の合図
ქართველი 🤙 „დამირეკე“ ჟესტი
Қазақ 🤙 хабарлас
한국어 🤙 전화를 걸라는 손 모양
Kurdî 🤙 nîşana destê ku nîşan dide ku hûn bang bikin
Lietuvių 🤙 gestas paskambink man
Latviešu 🤙 piezvani man
Bahasa Melayu 🤙 telefon saya
ဗမာ 🤙 ဖုန်းခေါ်ပါပြ လက်ဟန်
Bokmål 🤙 ring meg-hånd
Nederlands 🤙 bel me-gebaar
Polski 🤙 dłoń w geście „Zadzwoń do mnie”
پښتو 🤙 د لاس نښه د تلیفون کولو لپاره اشاره کوي
Português 🤙 sinal "me liga"
Română 🤙 semnul sună-mă
Русский 🤙 жест «позвони мне»
سنڌي 🤙 هٿ جو نشان جيڪو ڪال ڪرڻ لاءِ اشارو ڪري ٿو
Slovenčina 🤙 zavoláme si
Slovenščina 🤙 pokliči me
Shqip 🤙 dorë me shenjën “më telefono”
Српски 🤙 знак руком за телефон
Svenska 🤙 ring mig-hand
ภาษาไทย 🤙 มือโทร
Türkçe 🤙 beni ara işareti
Українська 🤙 жест «подзвони мені»
اردو 🤙 ہاتھ کا نشان جو کال کرنے کا اشارہ کرتا ہے۔
Tiếng Việt 🤙 bàn tay gọi cho tôi
简体中文 🤙 给我打电话
繁體中文 🤙 打給我