Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📡

“📡” Ý nghĩa: ăng-ten vệ tinh Emoji

Home > Vật phẩm > khoa học

📡 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh 📡
📡 tượng trưng cho ăng-ten được sử dụng để liên lạc vệ tinh. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như giao tiếp📞, phát sóng📺 và truyền/nhận dữ liệu💻. Nó cũng tượng trưng cho giao tiếp không dây📡 hoặc tín hiệu🔊.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 Điện thoại, 📺 Tivi, 💻 Máy tính xách tay

Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc sóng vô tuyến | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc tín hiệu | biểu tượng cảm xúc vệ tinh
📡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã lắp ăng-ten vệ tinh 📡
ㆍTôi cần ăng-ten để bắt tín hiệu phát sóng 📡
ㆍTôi sử dụng ăng-ten vệ tinh để truyền và nhận dữ liệu 📡
📡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📡 Thông tin cơ bản
Emoji: 📡
Tên ngắn:ăng-ten vệ tinh
Điểm mã:U+1F4E1 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🔭 khoa học
Từ khóa:ăng-ten | ăng-ten vệ tinh | đĩa | vệ tinh
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc sóng vô tuyến | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc tín hiệu | biểu tượng cảm xúc vệ tinh
Xem thêm 10
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
👾 quái vật ngoài hành tinh Sao chép
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến Sao chép
📣 loa phóng thanh Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
📲 điện thoại di động có mũi tên Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
📺 tivi Sao chép
🔭 kính viễn vọng Sao chép
📶 vạch ăng-ten Sao chép
📡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📡 طبق قمر صناعي
Azərbaycan 📡 peyk antenası
Български 📡 сателитна антена
বাংলা 📡 স্যাটেলাইট অ্যান্টেনা
Bosanski 📡 satelitska antena
Čeština 📡 satelitní anténa
Dansk 📡 parabolantenne
Deutsch 📡 Satellitenschüssel
Ελληνικά 📡 δορυφορική κεραία
English 📡 satellite antenna
Español 📡 antena de satélite
Eesti 📡 satelliitantenn
فارسی 📡 آنتن ماهواره
Suomi 📡 lautasantenni
Filipino 📡 satellite antenna
Français 📡 antenne satellite
עברית 📡 צלחת לוויין
हिन्दी 📡 सैटेलाइट एंटेना
Hrvatski 📡 satelitska antena
Magyar 📡 parabolaantenna
Bahasa Indonesia 📡 antena satelit
Italiano 📡 antenna satellitare
日本語 📡 パラボラアンテナ
ქართველი 📡 თანამგზავრული ანტენა
Қазақ 📡 серіктік антенна
한국어 📡 위성 안테나
Kurdî 📡 antenna satelîtê
Lietuvių 📡 palydovinė antena
Latviešu 📡 satelīta šķīvis
Bahasa Melayu 📡 antena satelit
ဗမာ 📡 ဂြိုဟ်တု စလောင်း
Bokmål 📡 satellittantenne
Nederlands 📡 satellietschotel
Polski 📡 antena satelitarna
پښتو 📡 سپوږمکۍ انتن
Português 📡 antena parabólica
Română 📡 antenă satelit
Русский 📡 спутниковая антенна
سنڌي 📡 سيٽلائيٽ antenna
Slovenčina 📡 satelitná anténa
Slovenščina 📡 satelitska antena
Shqip 📡 antenë satelitore
Српски 📡 сателитска антена
Svenska 📡 tv-satellit
ภาษาไทย 📡 จานดาวเทียม
Türkçe 📡 uydu anteni
Українська 📡 супутникова антена
اردو 📡 سیٹلائٹ اینٹینا
Tiếng Việt 📡 ăng-ten vệ tinh
简体中文 📡 卫星天线
繁體中文 📡 衛星天線