Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📽️

“📽️” Ý nghĩa: máy chiếu phim Emoji

Home > Vật phẩm > ánh sáng và video

📽️ Ý nghĩa và mô tả
Máy chiếu phim 📽️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một máy chiếu phim chiếu phim, thường chiếu những bộ phim cũ 🎞️ hoặc video. Được sử dụng tại các buổi chiếu phim🍿, các sự kiện đặc biệt🎉 hoặc trong quá trình sản xuất phim.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📼 băng video, 📹 máy quay video, 🎥 máy quay video

Biểu tượng cảm xúc máy chiếu | biểu tượng cảm xúc phim | biểu tượng cảm xúc video | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc công nghệ | biểu tượng cảm xúc quay phim
📽️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChiếu phim📽️
ㆍPhim cần thay thế📽️
ㆍChuẩn bị chiếu đặc biệt📽️
📽️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📽️ Thông tin cơ bản
Emoji: 📽️
Tên ngắn:máy chiếu phim
Tên Apple:Film Projector
Điểm mã:U+1F4FD FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💡 ánh sáng và video
Từ khóa:máy chiếu | máy chiếu phim | phim | rạp chiếu phim | video
Biểu tượng cảm xúc máy chiếu | biểu tượng cảm xúc phim | biểu tượng cảm xúc video | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc công nghệ | biểu tượng cảm xúc quay phim
Xem thêm 12
🍿 bỏng ngô Sao chép
🗽 Tượng Nữ thần Tự do Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
📀 dvd Sao chép
🎥 máy quay phim Sao chép
🎬 bảng clapper Sao chép
📷 máy ảnh Sao chép
📹 máy quay video Sao chép
📺 tivi Sao chép
📼 băng video Sao chép
🧽 bọt biển Sao chép
🎦 rạp chiếu phim Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
📽️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📽️ جهاز عرض أفلام
Azərbaycan 📽️ kino projektoru
Български 📽️ кинопроектор
বাংলা 📽️ ফিল্ম প্রজেক্টর
Bosanski 📽️ projektor
Čeština 📽️ filmový projektor
Dansk 📽️ filmprojektor
Deutsch 📽️ Filmprojektor
Ελληνικά 📽️ προβολέας ταινιών
English 📽️ film projector
Español 📽️ proyector de cine
Eesti 📽️ filmiprojektor
فارسی 📽️ پروژکتور
Suomi 📽️ elokuvaprojektori
Filipino 📽️ film projector
Français 📽️ projecteur cinématographique
עברית 📽️ מקרן קולנוע
हिन्दी 📽️ फ़िल्म प्रोजेक्टर
Hrvatski 📽️ filmski projektor
Magyar 📽️ filmvetítő
Bahasa Indonesia 📽️ proyektor film
Italiano 📽️ proiettore cinematografico
日本語 📽️ 映写機
ქართველი 📽️ კინოპროექტორი
Қазақ 📽️ кинопроектор
한국어 📽️ 영화 프로젝터
Kurdî 📽️ projektorê fîlimê
Lietuvių 📽️ filmų projektorius
Latviešu 📽️ filmu projektors
Bahasa Melayu 📽️ projektor filem
ဗမာ 📽️ ရုပ်ရှင်ပြစက်
Bokmål 📽️ filmfremviser
Nederlands 📽️ filmprojector
Polski 📽️ projektor filmowy
پښتو 📽️ د فلم پروجیکٹر
Português 📽️ projetor de filmes
Română 📽️ proiector de film
Русский 📽️ кинопроектор
سنڌي 📽️ فلم پروجيڪٽر
Slovenčina 📽️ filmový projektor
Slovenščina 📽️ filmski projektor
Shqip 📽️ projektor filmi
Српски 📽️ филмски пројектор
Svenska 📽️ filmprojektor
ภาษาไทย 📽️ เครื่องฉายหนัง
Türkçe 📽️ film projektörü
Українська 📽️ кінопроектор
اردو 📽️ فلم پروجیکٹر
Tiếng Việt 📽️ máy chiếu phim
简体中文 📽️ 电影放映机
繁體中文 📽️ 電影放映機