Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔌

“🔌” Ý nghĩa: phích cắm điện Emoji

Home > Vật phẩm > máy vi tính

🔌 Ý nghĩa và mô tả
Phích cắm điện 🔌
🔌 dùng để chỉ phích cắm điện. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cấp nguồn, sạc⚡ hoặc điện🔋 của các thiết bị điện tử🔋. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị rằng máy tính 💻, điện thoại thông minh 📱 hoặc thiết bị điện tử khác đã được cắm vào 🔌.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔋 pin, ⚡ sét, 🔧 cờ lê

Biểu tượng cảm xúc phích cắm điện | biểu tượng cảm xúc đang sạc | biểu tượng cảm xúc nguồn | biểu tượng cảm xúc điện | biểu tượng cảm xúc đang cắm điện | biểu tượng cảm xúc của phích cắm
🔌 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã cắm nó vào🔌
ㆍNó cần được sạc! 🔌
ㆍThiết bị đã tắt
ㆍBạn cần cắm nguồn! 🔌
🔌 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔌 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔌
Tên ngắn:phích cắm điện
Tên Apple:phích cắm điện
Điểm mã:U+1F50C Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🖱️ máy vi tính
Từ khóa:điện | phích cắm điện
Biểu tượng cảm xúc phích cắm điện | biểu tượng cảm xúc đang sạc | biểu tượng cảm xúc nguồn | biểu tượng cảm xúc điện | biểu tượng cảm xúc đang cắm điện | biểu tượng cảm xúc của phích cắm
Xem thêm 7
điện cao thế Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
🔋 pin Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
📺 tivi Sao chép
🧲 nam châm Sao chép
🔌 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔌 فيشة كهرباء
Azərbaycan 🔌 elektrik ştepseli
Български 🔌 електрически щепсел
বাংলা 🔌 ইলেকট্রিক প্ল্যাগ
Bosanski 🔌 eletrični utikač
Čeština 🔌 zástrčka
Dansk 🔌 stik
Deutsch 🔌 Netzstecker
Ελληνικά 🔌 βύσμα ρεύματος
English 🔌 electric plug
Español 🔌 enchufe eléctrico
Eesti 🔌 elektripistik
فارسی 🔌 دوشاخه
Suomi 🔌 pistoke
Filipino 🔌 electric plug
Français 🔌 câble avec fiche électrique
עברית 🔌 תקע חשמלי
हिन्दी 🔌 बिजली का प्लग
Hrvatski 🔌 strujni utikač
Magyar 🔌 elektromos dugó
Bahasa Indonesia 🔌 steker
Italiano 🔌 spina elettrica
日本語 🔌 コンセント
ქართველი 🔌 შტეკერი
Қазақ 🔌 тығын
한국어 🔌 전기 플러그
Kurdî 🔌 fîşa elektrîkê
Lietuvių 🔌 elektros kištukas
Latviešu 🔌 kontaktdakša
Bahasa Melayu 🔌 palam elektrik
ဗမာ 🔌 လျှပ်စစ် ပလပ်
Bokmål 🔌 støpsel
Nederlands 🔌 stekker
Polski 🔌 wtyczka elektryczna
پښتو 🔌 بریښنایی پلګ
Português 🔌 tomada elétrica
Română 🔌 fișă electrică
Русский 🔌 вилка
سنڌي 🔌 برقي پلگ
Slovenčina 🔌 zástrčka
Slovenščina 🔌 električni vtikač
Shqip 🔌 spinë elektrike
Српски 🔌 струјни утикач
Svenska 🔌 elkontakt
ภาษาไทย 🔌 ปลั๊กไฟ
Türkçe 🔌 elektrik fişi
Українська 🔌 штепсель
اردو 🔌 الیکٹرک پلگ
Tiếng Việt 🔌 phích cắm điện
简体中文 🔌 电源插头
繁體中文 🔌 插頭