Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌟

“🌟” Ý nghĩa: ngôi sao lấp lánh Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌟 Ý nghĩa và mô tả
Ngôi sao lấp lánh 🌟
🌟 tượng trưng cho ngôi sao lấp lánh, tượng trưng cho ánh sáng✨, hy vọng🌈 và thành tựu🏆. Nó chủ yếu được dùng để thể hiện những cảm xúc hoặc mục tiêu tích cực, và cũng thường được dùng để tượng trưng cho vẻ đẹp của bầu trời đêm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⭐ ngôi sao, ✨ lấp lánh, 🌠 ngôi sao băng

Biểu tượng cảm xúc ngôi sao tỏa sáng | biểu tượng cảm xúc ngôi sao lấp lánh | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc hình ngôi sao
🌟 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhìn thấy một ngôi sao lấp lánh mang lại cho tôi niềm hy vọng🌟
ㆍBạn là ngôi sao lấp lánh của tôi🌟
ㆍHãy biến ước mơ của chúng ta thành hiện thực như một ngôi sao lấp lánh🌟
🌟 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌟 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌟
Tên ngắn:ngôi sao lấp lánh
Tên Apple:sao lấp lánh
Điểm mã:U+1F31F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:chiếu sáng | lấp lánh | ngôi sao | ngôi sao lấp lánh | phát sáng
Biểu tượng cảm xúc ngôi sao tỏa sáng | biểu tượng cảm xúc ngôi sao lấp lánh | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc hình ngôi sao
Xem thêm 9
🤩 ngưỡng mộ Sao chép
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌌 dải ngân hà Sao chép
🌠 sao băng Sao chép
ánh lấp lánh Sao chép
🔯 ngôi sao sáu cánh có dấu chấm Sao chép
🌟 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌟 نجم ساطع
Azərbaycan 🌟 parıldayan ulduz
Български 🌟 блестяща звезда
বাংলা 🌟 উজ্জ্বল তারা
Bosanski 🌟 sjajna zvijezda
Čeština 🌟 zářící hvězda
Dansk 🌟 blinkende stjerne
Deutsch 🌟 funkelnder Stern
Ελληνικά 🌟 λαμπερό αστέρι
English 🌟 glowing star
Español 🌟 estrella brillante
Eesti 🌟 helendav täht
فارسی 🌟 ستاره درخشان
Suomi 🌟 loistava tähti
Filipino 🌟 kumikinang na bituin
Français 🌟 étoile brillante
עברית 🌟 כוכב זוהר
हिन्दी 🌟 चमकदार तारा
Hrvatski 🌟 zvijezda koja sjaji
Magyar 🌟 fénylő csillag
Bahasa Indonesia 🌟 bintang bersinar
Italiano 🌟 stella che brilla
日本語 🌟 きらきら星
ქართველი 🌟 მბრწყინავი ვარსკვლავი
Қазақ 🌟 жарқырап тұрған жұлдыз
한국어 🌟 반짝이는 별
Kurdî 🌟 stêra dibiriqîn
Lietuvių 🌟 žėrinti žvaigždė
Latviešu 🌟 spīdoša zvaigzne
Bahasa Melayu 🌟 bintang bersinar
ဗမာ 🌟 တောက်ပသည့် ကြယ်
Bokmål 🌟 lysende stjerne
Nederlands 🌟 stralende ster
Polski 🌟 błyszcząca gwiazda
پښتو 🌟 ځلانده ستوری
Português 🌟 estrela brilhante
Română 🌟 stea strălucitoare
Русский 🌟 сияющая звезда
سنڌي 🌟 چمڪندڙ تارو
Slovenčina 🌟 žiariaca hviezda
Slovenščina 🌟 žareča zvezda
Shqip 🌟 yll që shkëlqen
Српски 🌟 звезда која светли
Svenska 🌟 blänkande stjärna
ภาษาไทย 🌟 ดาวส่องแสง
Türkçe 🌟 parıldayan yıldız
Українська 🌟 сяйна зірка
اردو 🌟 چمکتا ہوا ستارہ
Tiếng Việt 🌟 ngôi sao lấp lánh
简体中文 🌟 闪亮的星星
繁體中文 🌟 閃爍的星星