Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔵

“🔵” Ý nghĩa: hình tròn màu lam Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🔵 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh lam 🔵
🔵 tượng trưng cho vòng tròn màu xanh lam và thường được dùng để thể hiện sự tin tưởng💙, sự bình tĩnh🌊 hoặc trạng thái trung lập. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện sự ổn định ⚖️, bình tĩnh 🧘 và bình tĩnh 🌿.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💙 trái tim xanh, ⚖️ thang đo, 🌊 làn sóng

Biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu xanh | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh
🔵 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐã đến lúc phải bình tĩnh🔵
ㆍNó có nghĩa là tin tưởng🔵
ㆍNó thể hiện lập trường trung lập🔵
🔵 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔵 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔵
Tên ngắn:hình tròn màu lam
Tên Apple:hình tròn màu lam
Điểm mã:U+1F535 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình học | hình tròn | hình tròn màu lam | màu lam
Biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu xanh | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh
Xem thêm 8
🤹 người tung hứng Sao chép
🎈 bóng bay Sao chép
📘 sách màu lam Sao chép
🧿 bùa may mắn nazar Sao chép
hình tròn màu trắng Sao chép
hình tròn màu đen Sao chép
🔘 nút radio Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🔵 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔵 دائرة زرقاء
Azərbaycan 🔵 mavi dairə
Български 🔵 син кръг
বাংলা 🔵 নীল বৃত্ত
Bosanski 🔵 plavi krug
Čeština 🔵 modrý kroužek
Dansk 🔵 blå cirkel
Deutsch 🔵 blauer Punkt
Ελληνικά 🔵 μπλε κύκλος
English 🔵 blue circle
Español 🔵 círculo azul
Eesti 🔵 sinine ring
فارسی 🔵 دایره آبی
Suomi 🔵 sininen ympyrä
Filipino 🔵 asul na bilog
Français 🔵 disque bleu
עברית 🔵 עיגול כחול
हिन्दी 🔵 नीला वृत्त
Hrvatski 🔵 plavi krug
Magyar 🔵 kék kör
Bahasa Indonesia 🔵 lingkaran biru
Italiano 🔵 cerchio blu
日本語 🔵 青い丸
ქართველი 🔵 ლურჯი წრე
Қазақ 🔵 көк дөңгелек
한국어 🔵 파란 원
Kurdî 🔵 çembera şîn
Lietuvių 🔵 mėlynas apskritimas
Latviešu 🔵 zils aplis
Bahasa Melayu 🔵 bulatan biru
ဗမာ 🔵 အပြာရောင်စက်ဝိုင်း
Bokmål 🔵 blå sirkel
Nederlands 🔵 blauwe cirkel
Polski 🔵 niebieskie koło
پښتو 🔵 نیلي حلقه
Português 🔵 círculo azul
Română 🔵 cerc albastru
Русский 🔵 голубой круг
سنڌي 🔵 نيرو دائرو
Slovenčina 🔵 modrý kruh
Slovenščina 🔵 moder krog
Shqip 🔵 rreth blu
Српски 🔵 плави круг
Svenska 🔵 blå cirkel
ภาษาไทย 🔵 วงกลมสีน้ำเงิน
Türkçe 🔵 mavi daire
Українська 🔵 cиній круг
اردو 🔵 نیلے دائرے
Tiếng Việt 🔵 hình tròn màu lam
简体中文 🔵 蓝色圆
繁體中文 🔵 大藍色圓形