Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔟

“🔟” Ý nghĩa: mũ phím: 10 Emoji

Home > Biểu tượng > keycap

🔟 Ý nghĩa và mô tả
Số 10🔟Số 10🔟 đại diện cho số '10' và có nghĩa là số mười. Ví dụ: nó được dùng để chỉ vị trí thứ 10 trong bảng xếp hạng, mười mục hoặc mức độ hoàn hảo. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện sự hoàn thành hoặc điểm cao. Điều này hữu ích khi ý bạn là, chẳng hạn như điểm trên 10🏅 hoặc điểm hoàn hảo📊.

ㆍBiểu tượng liên quan 9️⃣ Số 9, 1️⃣ Số 1, 🏅 Huy chương vàng

Biểu tượng cảm xúc số 10 | biểu tượng cảm xúc mười | biểu tượng cảm xúc thứ mười | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc số 10
🔟 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã giải được 10🔟 vấn đề
ㆍTôi đạt được 10🔟 điểm trong bài kiểm tra
ㆍNhóm của chúng tôi có 10🔟 người
🔟 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔟 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔟
Tên ngắn:mũ phím: 10
Tên Apple:phím số 10
Điểm mã:U+1F51F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:0️⃣ keycap
Từ khóa:mũ phím
Biểu tượng cảm xúc số 10 | biểu tượng cảm xúc mười | biểu tượng cảm xúc thứ mười | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc số 10
Xem thêm 2
🧮 bàn tính Sao chép
🔢 nhập số Sao chép
🔟 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔟 مفتاح: 10
Azərbaycan 🔟 klaviatura qapağı: 10
Български 🔟 Клавиш: 10
বাংলা 🔟 কিক্যাপ: 10
Bosanski 🔟 Kapica za tipku: 10
Čeština 🔟 klávesa: 10
Dansk 🔟 keycap: 10
Deutsch 🔟 Taste: 10
Ελληνικά 🔟 πλήκτρο: 10
English 🔟 keycap: 10
Español 🔟 Teclas: 10
Eesti 🔟 klahv: 10
فارسی 🔟 جلد کلید: 10
Suomi 🔟 näppäin: 10
Filipino 🔟 keycap: 10
Français 🔟 touches : 10
עברית 🔟 מקש: 10
हिन्दी 🔟 कीकैप: 10
Hrvatski 🔟 tipka: 10
Magyar 🔟 gombfej: 10
Bahasa Indonesia 🔟 keycap: 10
Italiano 🔟 tasto: 10
日本語 🔟 囲み数字: 10
ქართველი 🔟 კლავიში: 10
Қазақ 🔟 перне: 10
한국어 🔟 키 캡: 10
Kurdî 🔟 Serî: 10
Lietuvių 🔟 mygtukas: 10
Latviešu 🔟 taustiņš: 10
Bahasa Melayu 🔟 butang kekunci: 10
ဗမာ 🔟 ခလုတ် − 10
Bokmål 🔟 taster: 10
Nederlands 🔟 toets: 10
Polski 🔟 klawisz: 10
پښتو 🔟 Keycaps: 10
Português 🔟 tecla: 10
Română 🔟 tastă: 10
Русский 🔟 клавиши: 10
سنڌي 🔟 ڪي ڪيپ: 10
Slovenčina 🔟 kláves: 10
Slovenščina 🔟 keycap: 10
Shqip 🔟 tast: 10
Српски 🔟 тастер: 10
Svenska 🔟 keycap: 10
ภาษาไทย 🔟 ปุ่มกดเลข: 10
Türkçe 🔟 tuş: 10
Українська 🔟 клавіша: 10
اردو 🔟 کی کیپس: 10
Tiếng Việt 🔟 mũ phím: 10
简体中文 🔟 按键: 10
繁體中文 🔟 按鍵: 10