Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔢

“🔢” Ý nghĩa: nhập số Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🔢 Ý nghĩa và mô tả
Nhập số 🔢Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'Nhập số' và được sử dụng để cho biết rằng phải nhập số khi nhập văn bản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống cần ký hiệu số hoặc nhập số và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến số khác 🔟, máy tính 🧮, quy tắc số 📏, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔟 Hàng số, 🧮 Máy tính, 📏 Thước

Biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc hiển thị số | biểu tượng cảm xúc ký hiệu số | biểu tượng cảm xúc thông báo số | biểu tượng cảm xúc tính toán
🔢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍVui lòng nhập tất cả các số. 🔢
ㆍXin vui lòng nhập thông tin liên hệ của bạn bằng số. 🔢
ㆍHãy viết bằng số. 🔢
🔢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔢 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔢
Tên ngắn:nhập số
Tên Apple:biểu tượng nhập số
Điểm mã:U+1F522 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:1234 | nhập | số
Biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc hiển thị số | biểu tượng cảm xúc ký hiệu số | biểu tượng cảm xúc thông báo số | biểu tượng cảm xúc tính toán
Xem thêm 8
💫 choáng váng Sao chép
🧮 bàn tính Sao chép
📒 sổ cái Sao chép
🚬 thuốc lá Sao chép
🚺 nhà vệ sinh nữ Sao chép
🔠 nhập chữ hoa la tinh Sao chép
🔣 nhập biểu tượng Sao chép
🔤 nhập chữ cái la tinh Sao chép
🔢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔢 أرقام
Azərbaycan 🔢 daxiletmə rəqəmləri
Български 🔢 въвеждане на цифри
বাংলা 🔢 ইনপুট নম্বর
Bosanski 🔢 unos brojeva
Čeština 🔢 zadávání čísel
Dansk 🔢 tal
Deutsch 🔢 Eingabesymbol Zahlen
Ελληνικά 🔢 αριθμοί
English 🔢 input numbers
Español 🔢 números
Eesti 🔢 numbrid
فارسی 🔢 ورودی عددی
Suomi 🔢 syötä numeroja
Filipino 🔢 input na mga numero
Français 🔢 saisie de chiffres
עברית 🔢 לחצן מספרים
हिन्दी 🔢 अंक डालें
Hrvatski 🔢 unos brojeva
Magyar 🔢 számbevitel
Bahasa Indonesia 🔢 masukan angka
Italiano 🔢 pulsante con numeri
日本語 🔢 数字の入力
ქართველი 🔢 რიცხვების შეყვანა
Қазақ 🔢 сандарды енгізу
한국어 🔢 숫자
Kurdî 🔢 jimare
Lietuvių 🔢 įvesties skaičiai
Latviešu 🔢 cipari
Bahasa Melayu 🔢 nombor input
ဗမာ 🔢 ဂဏန်းများ ထည့်ရန်
Bokmål 🔢 tall
Nederlands 🔢 cijfers
Polski 🔢 cyfry
پښتو 🔢 شمیره
Português 🔢 números
Română 🔢 introducere numere
Русский 🔢 ввод цифр
سنڌي 🔢 نمبر
Slovenčina 🔢 zadávanie čísel
Slovenščina 🔢 vnos številk
Shqip 🔢 fut numra
Српски 🔢 унос бројева
Svenska 🔢 siffror
ภาษาไทย 🔢 หมายเลข
Türkçe 🔢 sayılar
Українська 🔢 введення цифрами
اردو 🔢 نمبر
Tiếng Việt 🔢 nhập số
简体中文 🔢 输入数字
繁體中文 🔢 數字鍵