Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📍

“📍” Ý nghĩa: đinh ghim hình tròn Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

📍 Ý nghĩa và mô tả
Dấu vị trí 📍Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho dấu vị trí dựa trên bản đồ và chủ yếu được sử dụng để chỉ định một địa điểm cụ thể📍 hoặc chia sẻ vị trí hiện tại của bạn🌍. Du lịch ✈️ Hữu ích khi chỉ ra kế hoạch hoặc địa điểm gặp gỡ 📅.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗺️ Bản đồ, 🚩 Cờ, ✨ Ghim

Biểu tượng cảm xúc bản đồ | biểu tượng cảm xúc ghim | biểu tượng cảm xúc vị trí | biểu tượng cảm xúc địa điểm | biểu tượng cảm xúc được ghim | biểu tượng cảm xúc địa lý
📍 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐịa điểm gặp mặt là 📍 đây
ㆍTôi đã lập kế hoạch du lịch của mình 📍
ㆍVui lòng gửi vị trí hiện tại của bạn tới 📍
📍 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📍 Thông tin cơ bản
Emoji: 📍
Tên ngắn:đinh ghim hình tròn
Tên Apple:đinh ghim hình tròn
Điểm mã:U+1F4CD Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:đinh ghim | đinh ghim hình tròn | ghim
Biểu tượng cảm xúc bản đồ | biểu tượng cảm xúc ghim | biểu tượng cảm xúc vị trí | biểu tượng cảm xúc địa điểm | biểu tượng cảm xúc được ghim | biểu tượng cảm xúc địa lý
Xem thêm 9
📃 trang bị quăn Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
📌 đinh ghim Sao chép
📎 kẹp giấy Sao chép
🔗 mắt xích Sao chép
🧷 ghim băng Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🔺 tam giác màu đỏ trỏ lên trên Sao chép
🔻 tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới Sao chép
📍 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📍 دبوس مستدير
Azərbaycan 📍 dairəvi sancaq
Български 📍 кръгло кабърче
বাংলা 📍 গোলাকার পুশপিন
Bosanski 📍 okrugla pribadača
Čeština 📍 kulatý připínáček
Dansk 📍 rund tegnestift
Deutsch 📍 Stecknadel
Ελληνικά 📍 στρογγυλοκέφαλη πινέζα
English 📍 round pushpin
Español 📍 chincheta redonda
Eesti 📍 ümara peaga nööpnõel
فارسی 📍 سنجاق ته‌گرد
Suomi 📍 pyöreä nasta
Filipino 📍 bilog na pushpin
Français 📍 épingle
עברית 📍 סיכה
हिन्दी 📍 गोल पुशपिन
Hrvatski 📍 zaobljena pribadača
Magyar 📍 kerek rajzszög
Bahasa Indonesia 📍 paku penanda bulat
Italiano 📍 puntina arrotondata
日本語 📍 丸い押しピン
ქართველი 📍 მრგვალი ჭიკარტი
Қазақ 📍 басы доңғалақ батырма
한국어 📍 둥근 머리 핀
Kurdî 📍 pin serê dor
Lietuvių 📍 apvalus smeigtukas
Latviešu 📍 apaļa spraudīte
Bahasa Melayu 📍 paku tekan bulat
ဗမာ 📍 ထိုးအပ် အဝိုင်း
Bokmål 📍 rund stift
Nederlands 📍 ronde speld
Polski 📍 okrągła pinezka
پښتو 📍 ګردي سر پن
Português 📍 tacha redonda
Română 📍 ac cu gămălie
Русский 📍 канцелярская кнопка с шариком
سنڌي 📍 گول سر پن
Slovenčina 📍 guľatý špendlík
Slovenščina 📍 okrogli risalni žebljiček
Shqip 📍 gjilpërë kapëse e rrumbullakët
Српски 📍 чиода
Svenska 📍 knappnål
ภาษาไทย 📍 หมุดหัวกลม
Türkçe 📍 yuvarlak raptiye
Українська 📍 шпилька з круглою голівкою
اردو 📍 گول سر پن
Tiếng Việt 📍 đinh ghim hình tròn
简体中文 📍 圆图钉
繁體中文 📍 圓圖釘