Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛐

“🛐” Ý nghĩa: nơi thờ phụng Emoji

Home > Biểu tượng > tôn giáo

🛐 Ý nghĩa và mô tả
Người đang cầu nguyện 🛐Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người đang cầu nguyện và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thờ cúng tôn giáo, cầu nguyện🙏 và thiền định🧘‍♂️. Nó được sử dụng trong các tôn giáo khác nhau để thể hiện đức tin, lòng sùng kính và thực hành tâm linh. Nó thường có thể được nhìn thấy ở các thánh đường⛪, đền thờ🏯 và các trung tâm thiền định.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✝️ thánh giá, 🕌 đền thờ, 🕍 giáo đường Do Thái

Biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc đức tin | biểu tượng cảm xúc tôn thờ | biểu tượng cảm xúc thờ phượng | biểu tượng cảm xúc đức tin
🛐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍDành thời gian cầu nguyện mỗi sáng 🛐
ㆍCủng cố đức tin bằng cách tham gia các nghi lễ tôn giáo 🛐
ㆍTìm sự bình yên trong tâm hồn qua thiền định 🛐
🛐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛐
Tên ngắn:nơi thờ phụng
Điểm mã:U+1F6D0 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☪️ tôn giáo
Từ khóa:nơi thờ phụng | tôn giáo | tôn sùng
Biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc đức tin | biểu tượng cảm xúc tôn thờ | biểu tượng cảm xúc thờ phượng | biểu tượng cảm xúc đức tin
Xem thêm 7
🙏 chắp tay Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
nhà thờ Sao chép
🕋 kaaba Sao chép
🕍 giáo đường Do thái Sao chép
📿 tràng hạt Sao chép
🕎 cây đèn menorah Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🛐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛐 مكان عبادة
Azərbaycan 🛐 tapınaq
Български 🛐 място за религиозно преклонение
বাংলা 🛐 উপাসনার স্থান
Bosanski 🛐 bogomolja
Čeština 🛐 modlitebna
Dansk 🛐 bedested
Deutsch 🛐 religiöse Stätte
Ελληνικά 🛐 τόπος λατρείας
English 🛐 place of worship
Español 🛐 lugar de culto
Eesti 🛐 pühakoda
فارسی 🛐 محل عبادت
Suomi 🛐 pyhä rakennus
Filipino 🛐 sambahan
Français 🛐 lieu de culte
עברית 🛐 בית תפילה
हिन्दी 🛐 पूजा स्थल
Hrvatski 🛐 mjesto za bogoslužje
Magyar 🛐 imahely
Bahasa Indonesia 🛐 tempat ibadah
Italiano 🛐 luogo di culto
日本語 🛐 礼拝所
ქართველი 🛐 სალოცავი ადგილი
Қазақ 🛐 табыну орны
한국어 🛐 예배공간
Kurdî 🛐 cihê îbadetê
Lietuvių 🛐 garbinimo vieta
Latviešu 🛐 lūgšanu vieta
Bahasa Melayu 🛐 tempat ibadat
ဗမာ 🛐 ဝတ်ပြုရာနေရာ
Bokmål 🛐 religiøst samlingssted
Nederlands 🛐 gebedsruimte
Polski 🛐 miejsce kultu
پښتو 🛐 د عبادت ځای
Português 🛐 local de culto
Română 🛐 lăcaș de cult
Русский 🛐 религия
سنڌي 🛐 عبادت جي جڳهه
Slovenčina 🛐 modlitebné miesto
Slovenščina 🛐 božji hram
Shqip 🛐 vend kulti
Српски 🛐 верски објекат
Svenska 🛐 plats för tillbedjan
ภาษาไทย 🛐 ที่บูชา
Türkçe 🛐 ibadethane
Українська 🛐 культова споруда
اردو 🛐 عبادت کی جگہ
Tiếng Việt 🛐 nơi thờ phụng
简体中文 🛐 宗教场所
繁體中文 🛐 祈禱