Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕘

“🕘” Ý nghĩa: chín giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕘 Ý nghĩa và mô tả
9 giờ 🕘Biểu tượng cảm xúc 9 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ, nó rất hữu ích khi thiết lập thời gian họp buổi sáng hoặc thời gian họp buổi tối. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕗 8 giờ, 🕙 10 giờ, 🕚 11 giờ

Biểu tượng cảm xúc chín giờ | biểu tượng cảm xúc 9 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc chín giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕘 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi có cuộc họp buổi sáng lúc 9 giờ! 🕘
ㆍCuộc họp ăn tối bắt đầu lúc 9 giờ🕘
ㆍTôi có cuộc hẹn lúc 9 giờ! 🕘
🕘 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕘 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕘
Tên ngắn:chín giờ
Tên Apple:chín giờ
Điểm mã:U+1F558 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:9 | 9:00 | chín | đồng hồ | giờ
Biểu tượng cảm xúc chín giờ | biểu tượng cảm xúc 9 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc chín giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 9
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕓 bốn giờ Sao chép
🕔 năm giờ Sao chép
🕚 mười một giờ Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕘 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕘 الساعة التاسعة
Azərbaycan 🕘 doqquz tamam
Български 🕘 девет часът
বাংলা 🕘 নটা
Bosanski 🕘 devet sati
Čeština 🕘 devět hodin
Dansk 🕘 kl. ni
Deutsch 🕘 9:00 Uhr
Ελληνικά 🕘 εννέα η ώρα
English 🕘 nine o’clock
Español 🕘 9 en punto
Eesti 🕘 kell üheksa
فارسی 🕘 ساعت نه
Suomi 🕘 kello yhdeksän
Filipino 🕘 a las nuwebe
Français 🕘 neuf heures
עברית 🕘 תשע
हिन्दी 🕘 9 बजे, घड़ी, नौ, 9:00
Hrvatski 🕘 devet sati
Magyar 🕘 kilenc óra
Bahasa Indonesia 🕘 jam sembilan tepat
Italiano 🕘 ore nove
日本語 🕘 9時
ქართველი 🕘 ცხრა საათი
Қазақ 🕘 сағат тоғыз
한국어 🕘 아홉 시
Kurdî 🕘 saet nehan
Lietuvių 🕘 devinta valanda
Latviešu 🕘 pulksten deviņi
Bahasa Melayu 🕘 pukul sembilan
ဗမာ 🕘 ကိုးနာရီ
Bokmål 🕘 klokken ni
Nederlands 🕘 negen uur
Polski 🕘 godzina 9:00
پښتو 🕘 نهه بجې
Português 🕘 9 horas
Română 🕘 ora nouă fix
Русский 🕘 девять часов
سنڌي 🕘 نو وڳي
Slovenčina 🕘 deväť hodín
Slovenščina 🕘 ura je devet
Shqip 🕘 ora nëntë
Српски 🕘 девет сати
Svenska 🕘 klockan nio
ภาษาไทย 🕘 เก้านาฬิกา
Türkçe 🕘 saat 9
Українська 🕘 дев’ята година
اردو 🕘 نو بجے
Tiếng Việt 🕘 chín giờ
简体中文 🕘 九点
繁體中文 🕘 九點