Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕛

“🕛” Ý nghĩa: mười hai giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕛 Ý nghĩa và mô tả
12 giờ 🕛Biểu tượng cảm xúc ở vị trí 12 giờ chủ yếu được dùng để biểu thị buổi trưa hoặc nửa đêm. Điều này rất hữu ích để thông báo thời gian ăn trưa🍽️ hoặc bắt đầu buổi tối🌙. Nó cũng được dùng để chỉ thời điểm giữa hoặc cuối ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕙 10 giờ, 🕚 11 giờ, 🕜 12:30

Biểu tượng cảm xúc mười hai giờ | biểu tượng cảm xúc 12 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc mười hai giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕛 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn trưa lúc 12 giờ nhé! 🕛
ㆍĐợi đến nửa đêm nhé🕛
ㆍTôi có một cuộc hẹn quan trọng lúc 12 giờ! 🕛
🕛 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕛 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕛
Tên ngắn:mười hai giờ
Điểm mã:U+1F55B Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:00 | 12 | 12:00 | đồng hồ | giờ | mười hai | mười hai giờ
Biểu tượng cảm xúc mười hai giờ | biểu tượng cảm xúc 12 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc mười hai giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 9
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕓 bốn giờ Sao chép
🕔 năm giờ Sao chép
🕚 mười một giờ Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕛 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕛 الساعة الثانية عشرة
Azərbaycan 🕛 12 tamam
Български 🕛 дванадесет часът
বাংলা 🕛 বারোটা
Bosanski 🕛 dvanaest sati
Čeština 🕛 dvanáct hodin
Dansk 🕛 kl. tolv
Deutsch 🕛 Ziffernblatt 12:00 Uhr
Ελληνικά 🕛 δώδεκα η ώρα
English 🕛 twelve o’clock
Español 🕛 12 en punto
Eesti 🕛 kell kaksteist
فارسی 🕛 ساعت دوازده
Suomi 🕛 kello kaksitoista
Filipino 🕛 a las dose
Français 🕛 midi/minuit
עברית 🕛 שתיים-עשרה
हिन्दी 🕛 12 बजे, घड़ी, बारह, 12:00
Hrvatski 🕛 dvanaest sati
Magyar 🕛 tizenkét óra
Bahasa Indonesia 🕛 jam dua belas tepat
Italiano 🕛 ore dodici
日本語 🕛 12時
ქართველი 🕛 თორმეტი საათი
Қазақ 🕛 сағат он екі
한국어 🕛 열두 시
Kurdî 🕛 saet diwanzdeh
Lietuvių 🕛 dvylika valandų
Latviešu 🕛 pulksten divpadsmit
Bahasa Melayu 🕛 pukul dua belas
ဗမာ 🕛 ဆယ့်နှစ်နာရီ
Bokmål 🕛 klokken tolv
Nederlands 🕛 twaalf uur
Polski 🕛 godzina 12:00
پښتو 🕛 دولس بجې
Português 🕛 12 horas
Română 🕛 ora douăsprezece fix
Русский 🕛 двенадцать часов
سنڌي 🕛 ٻارهن وڳي
Slovenčina 🕛 dvanásť hodín
Slovenščina 🕛 poldne
Shqip 🕛 ora dymbëdhjetë
Српски 🕛 дванаест сати
Svenska 🕛 klockan tolv
ภาษาไทย 🕛 สิบสองนาฬิกา
Türkçe 🕛 saat 12
Українська 🕛 дванадцята година
اردو 🕛 بارہ بجے
Tiếng Việt 🕛 mười hai giờ
简体中文 🕛 十二点
繁體中文 🕛 十二點