Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕟

“🕟” Ý nghĩa: bốn giờ ba mươi phút Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕟 Ý nghĩa và mô tả
4:30 🕟Biểu tượng tượng trưng cho 4:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện kết nối buổi chiều🤝 hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕝 1:30, 🕞 3:30, 🕠 5:30

Biểu tượng cảm xúc bốn giờ ba mươi | biểu tượng cảm xúc 4:30 | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc bốn giờ rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa phút | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕟 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta gặp nhau lúc 4h30 nhé? 🕟
ㆍCuộc họp bắt đầu lúc 4:30🕟
ㆍTôi có một cuộc hẹn quan trọng lúc 4:30! 🕟
🕟 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕟 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕟
Tên ngắn:bốn giờ ba mươi phút
Tên Apple:4 giờ rưỡi
Điểm mã:U+1F55F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:4 | 4:30 | ba mươi | bốn | bốn giờ ba mươi phút | đồng hồ
Biểu tượng cảm xúc bốn giờ ba mươi | biểu tượng cảm xúc 4:30 | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc bốn giờ rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa phút | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 9
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕔 năm giờ Sao chép
🕕 sáu giờ Sao chép
🕛 mười hai giờ Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕟 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕟 الرابعة والنصف
Azərbaycan 🕟 beşin yarısı
Български 🕟 четири и половина часът
বাংলা 🕟 সাড়ে চারটে
Bosanski 🕟 četiri i trideset
Čeština 🕟 půl páté
Dansk 🕟 halv fem
Deutsch 🕟 4:30 Uhr
Ελληνικά 🕟 τέσσερις και μισή
English 🕟 four-thirty
Español 🕟 cuatro y media
Eesti 🕟 kell pool viis
فارسی 🕟 ساعت چهار و نیم
Suomi 🕟 puoli viisi
Filipino 🕟 a las quatro y medya
Français 🕟 quatre heures et demie
עברית 🕟 ארבע וחצי
हिन्दी 🕟 साढ़े चार, घड़ी, 4:30
Hrvatski 🕟 četiri i trideset
Magyar 🕟 fél öt
Bahasa Indonesia 🕟 jam setengah lima
Italiano 🕟 ore quattro e mezza
日本語 🕟 4時半
ქართველი 🕟 ოთხი ოცდაათი
Қазақ 🕟 төрт жарым
한국어 🕟 네 시 반
Kurdî 🕟 çar û nîv
Lietuvių 🕟 pusė penkių
Latviešu 🕟 puspieci
Bahasa Melayu 🕟 empat setengah
ဗမာ 🕟 လေးနာရီခွဲ
Bokmål 🕟 klokken halv fem
Nederlands 🕟 half vijf
Polski 🕟 godzina 4:30
پښتو 🕟 څلور نیمې بجې
Português 🕟 quatro e meia
Română 🕟 ora patru și jumătate
Русский 🕟 полпятого
سنڌي 🕟 ساڍا چار
Slovenčina 🕟 pol piatej
Slovenščina 🕟 pol petih
Shqip 🕟 katër e gjysmë
Српски 🕟 пола пет
Svenska 🕟 halv fem
ภาษาไทย 🕟 สี่นาฬิกาครึ่ง
Türkçe 🕟 dört buçuk
Українська 🕟 пів на п’яту
اردو 🕟 ساڑھے چار
Tiếng Việt 🕟 bốn giờ ba mươi phút
简体中文 🕟 四点半
繁體中文 🕟 四點半