Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕣

“🕣” Ý nghĩa: tám giờ ba mươi phút Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕣 Ý nghĩa và mô tả
8:30 🕣Biểu tượng tượng trưng cho 8:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc tối🍷 hoặc thời gian xem phim🎥. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕢 7:30, 🕤 9:30, 🕥 10:30

Biểu tượng cảm xúc 8:30 | biểu tượng cảm xúc 8:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc tám giờ rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕣 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta xem phim lúc 8h30 nhé? 🕣
ㆍCuộc họp ăn tối bắt đầu lúc 8:30🕣
ㆍTôi có cuộc hẹn lúc 8:30! 🕣
🕣 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕣 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕣
Tên ngắn:tám giờ ba mươi phút
Tên Apple:8 giờ rưỡi
Điểm mã:U+1F563 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:8 | 8:30 | ba mươi | đồng hồ | tám | tám giờ ba mươi phút
Biểu tượng cảm xúc 8:30 | biểu tượng cảm xúc 8:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc tám giờ rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 10
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
đồng hồ báo thức Sao chép
🕒 ba giờ Sao chép
🕙 mười giờ Sao chép
🕞 ba giờ ba mươi phút Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕣 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕣 الثامنة والنصف
Azərbaycan 🕣 doqquzun yarısı
Български 🕣 осем и половина часът
বাংলা 🕣 সাড়ে আটটা
Bosanski 🕣 osam i trideset
Čeština 🕣 půl deváté
Dansk 🕣 halv ni
Deutsch 🕣 8:30 Uhr
Ελληνικά 🕣 οκτώ και μισή
English 🕣 eight-thirty
Español 🕣 ocho y media
Eesti 🕣 kell pool üheksa
فارسی 🕣 ساعت هشت و نیم
Suomi 🕣 puoli yhdeksän
Filipino 🕣 a las otso y medya
Français 🕣 huit heures et demie
עברית 🕣 שמונה וחצי
हिन्दी 🕣 साढ़े आठ, घड़ी, 8:30
Hrvatski 🕣 osam i trideset
Magyar 🕣 fél kilenc
Bahasa Indonesia 🕣 jam setengah sembilan
Italiano 🕣 ore otto e mezza
日本語 🕣 8時半
ქართველი 🕣 რვა ოცდაათი
Қазақ 🕣 сегіз жарым
한국어 🕣 여덟 시 반
Kurdî 🕣 heşt û nîv
Lietuvių 🕣 pusė devynių
Latviešu 🕣 pusdeviņi
Bahasa Melayu 🕣 lapan setengah
ဗမာ 🕣 ရှစ်နာရီခွဲ
Bokmål 🕣 klokken halv ni
Nederlands 🕣 half negen
Polski 🕣 godzina 8:30
پښتو 🕣 اته نیمې بجې
Português 🕣 oito e meia
Română 🕣 ora opt și jumătate
Русский 🕣 полдевятого
سنڌي 🕣 ساڍا اٺ
Slovenčina 🕣 pol deviatej
Slovenščina 🕣 pol devetih
Shqip 🕣 tetë e gjysmë
Српски 🕣 пола девет
Svenska 🕣 halv nio
ภาษาไทย 🕣 แปดนาฬิกาครึ่ง
Türkçe 🕣 sekiz buçuk
Українська 🕣 пів на дев’яту
اردو 🕣 ساڑھے آٹھ
Tiếng Việt 🕣 tám giờ ba mươi phút
简体中文 🕣 八点半
繁體中文 🕣 八點半