Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕤

“🕤” Ý nghĩa: chín giờ ba mươi phút Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕤 Ý nghĩa và mô tả
9:30 🕤Biểu tượng tượng trưng cho 9:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi sắp xếp một cuộc hẹn ăn tối🍽️ hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕣 8:30, 🕥 10:30, 🕦 11:30

Biểu tượng cảm xúc 9:30 | biểu tượng cảm xúc 9:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc chín giờ rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta gặp nhau lúc 9h30 nhé? 🕤
ㆍCuộc hẹn ăn tối là lúc 9:30🕤
ㆍTôi có cuộc hẹn quan trọng lúc 9:30! 🕤
🕤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕤 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕤
Tên ngắn:chín giờ ba mươi phút
Tên Apple:9 giờ rưỡi
Điểm mã:U+1F564 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:9 | 9:30 | ba mươi | chín | chín giờ ba mươi | chín giờ ba mươi phút | đồng hồ
Biểu tượng cảm xúc 9:30 | biểu tượng cảm xúc 9:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc chín giờ rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 9
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕑 hai giờ Sao chép
🕒 ba giờ Sao chép
🕙 mười giờ Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕤 التاسعة والنصف
Azərbaycan 🕤 onun yarısı
Български 🕤 девет и половина часът
বাংলা 🕤 সাড়ে নটা
Bosanski 🕤 devet i trideset
Čeština 🕤 půl desáté
Dansk 🕤 halv ti
Deutsch 🕤 9:30 Uhr
Ελληνικά 🕤 εννέα και μισή
English 🕤 nine-thirty
Español 🕤 nueve y media
Eesti 🕤 kell pool kümme
فارسی 🕤 ساعت نه و نیم
Suomi 🕤 puoli kymmenen
Filipino 🕤 a las nuwebe y medya
Français 🕤 neuf heures et demie
עברית 🕤 תשע וחצי
हिन्दी 🕤 साढ़े नौ, घड़ी, 9:30
Hrvatski 🕤 devet i trideset
Magyar 🕤 fél tíz
Bahasa Indonesia 🕤 jam setengah sepuluh
Italiano 🕤 ore nove e mezza
日本語 🕤 9時半
ქართველი 🕤 ცხრა ოცდაათი
Қазақ 🕤 тоғыз жарым
한국어 🕤 아홉 시 반
Kurdî 🕤 neh û nîv
Lietuvių 🕤 pusė dešimt
Latviešu 🕤 pusdesmit
Bahasa Melayu 🕤 sembilan setengah
ဗမာ 🕤 ကိုးနာရီခွဲ
Bokmål 🕤 klokken halv ti
Nederlands 🕤 half tien
Polski 🕤 godzina 9:30
پښتو 🕤 نهه نیمې بجې
Português 🕤 nove e meia
Română 🕤 ora nouă și jumătate
Русский 🕤 полдесятого
سنڌي 🕤 ساڍا نو
Slovenčina 🕤 pol desiatej
Slovenščina 🕤 pol desetih
Shqip 🕤 nëntë e gjysmë
Српски 🕤 пола десет
Svenska 🕤 halv tio
ภาษาไทย 🕤 เก้านาฬิกาครึ่ง
Türkçe 🕤 dokuz buçuk
Українська 🕤 пів на десяту
اردو 🕤 ساڑھے نو
Tiếng Việt 🕤 chín giờ ba mươi phút
简体中文 🕤 九点半
繁體中文 🕤 九點半