Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕥

“🕥” Ý nghĩa: mười giờ ba mươi phút Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕥 Ý nghĩa và mô tả
10:30 🕥Biểu tượng tượng trưng cho 10:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện buổi tối🎉 hoặc tập luyện muộn🏃‍♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕤 9:30, 🕦 11:30, 🕧 12:30

biểu tượng cảm xúc 10:30 | biểu tượng cảm xúc 10:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc 13:30 | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHẹn gặp bạn lúc 10:30! 🕥
ㆍSự kiện buổi tối bắt đầu lúc 10:30🕥
ㆍTôi tập luyện lúc 10:30! 🕥
🕥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕥 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕥
Tên ngắn:mười giờ ba mươi phút
Tên Apple:10 giờ rưỡi
Điểm mã:U+1F565 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:10 | 10:30 | ba mươi | đồng hồ | mười | mười giờ ba mươi phút
biểu tượng cảm xúc 10:30 | biểu tượng cảm xúc 10:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc 13:30 | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 8
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕑 hai giờ Sao chép
🕗 tám giờ Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕥 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕥 العاشرة والنصف
Azərbaycan 🕥 on birin yarısı
Български 🕥 десет и половина часът
বাংলা 🕥 সাড়ে দশটা
Bosanski 🕥 deset i trideset
Čeština 🕥 půl jedenácté
Dansk 🕥 halv elleve
Deutsch 🕥 10:30 Uhr
Ελληνικά 🕥 δέκα και μισή
English 🕥 ten-thirty
Español 🕥 diez y media
Eesti 🕥 kell pool üksteist
فارسی 🕥 ساعت ده و نیم
Suomi 🕥 puoli yksitoista
Filipino 🕥 a las dies y medya
Français 🕥 dix heures et demie
עברית 🕥 עשר וחצי
हिन्दी 🕥 साढ़े दस, घड़ी, 10:30
Hrvatski 🕥 deset i trideset
Magyar 🕥 fél tizenegy
Bahasa Indonesia 🕥 jam setengah sebelas
Italiano 🕥 ore dieci e mezza
日本語 🕥 10時半
ქართველი 🕥 ათი ოცდაათი
Қазақ 🕥 он жарым
한국어 🕥 열 시 반
Kurdî 🕥 deh û nîv
Lietuvių 🕥 pusė vienuolikos
Latviešu 🕥 pusvienpadsmit
Bahasa Melayu 🕥 sepuluh setengah
ဗမာ 🕥 ဆယ်နာရီခွဲ
Bokmål 🕥 klokken halv elleve
Nederlands 🕥 half elf
Polski 🕥 godzina 10:30
پښتو 🕥 لس نيمې
Português 🕥 dez e meia
Română 🕥 ora zece și jumătate
Русский 🕥 пол-одиннадцатого
سنڌي 🕥 ساڍا ڏهه
Slovenčina 🕥 pol jedenástej
Slovenščina 🕥 pol enajstih
Shqip 🕥 dhjetë e gjysmë
Српски 🕥 пола једанаест
Svenska 🕥 halv elva
ภาษาไทย 🕥 สิบนาฬิกาครึ่ง
Türkçe 🕥 on buçuk
Українська 🕥 пів на одинадцяту
اردو 🕥 ساڑے دس بجے
Tiếng Việt 🕥 mười giờ ba mươi phút
简体中文 🕥 十点半
繁體中文 🕥 十點半