Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕧

“🕧” Ý nghĩa: mười hai giờ ba mươi phút Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕧 Ý nghĩa và mô tả
12:30 🕧Biểu tượng cảm xúc 12:30 thường được dùng để biểu thị nửa giờ tính từ trưa hoặc nửa đêm. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thông báo thời gian ăn trưa🍽️ hoặc một lịch trình cụ thể🗓️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕥 10:30, 🕦 11:30, 🕜 12:30

biểu tượng cảm xúc 12:30 | biểu tượng cảm xúc 12:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc 12:30 | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta gặp nhau lúc 12h30 nhé? 🕧
ㆍTôi ăn trưa lúc 12:30 🕧
ㆍTôi có hẹn lúc 12:30! 🕧
🕧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕧 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕧
Tên ngắn:mười hai giờ ba mươi phút
Tên Apple:12 giờ rưỡi
Điểm mã:U+1F567 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:12 | 12:30 | ba mươi | đồng hồ | mười hai | mười hai giờ ba mươi | mười hai giờ ba mươi phút
biểu tượng cảm xúc 12:30 | biểu tượng cảm xúc 12:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc 12:30 | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 10
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕑 hai giờ Sao chép
🕖 bảy giờ Sao chép
🕗 tám giờ Sao chép
🕝 hai giờ ba mươi phút Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕧 الثانية عشرة والنصف
Azərbaycan 🕧 birin yarısı
Български 🕧 дванадесет часът и половина
বাংলা 🕧 সাড়ে বারোটা
Bosanski 🕧 dvanaest i trideset
Čeština 🕧 půl jedné
Dansk 🕧 halv et
Deutsch 🕧 12:30 Uhr
Ελληνικά 🕧 δώδεκα και μισή
English 🕧 twelve-thirty
Español 🕧 doce y media
Eesti 🕧 kell pool üks
فارسی 🕧 ساعت دوازده و نیم
Suomi 🕧 puoli yksi
Filipino 🕧 a las dose y medya
Français 🕧 midi/minuit et demie
עברית 🕧 שתיים-עשרה וחצי
हिन्दी 🕧 साढ़े बारह, घड़ी, 12:30
Hrvatski 🕧 dvanaest i trideset
Magyar 🕧 fél egy
Bahasa Indonesia 🕧 jam setengah satu
Italiano 🕧 ore dodici e mezza
日本語 🕧 12時半
ქართველი 🕧 თორმეტი ოცდაათი
Қазақ 🕧 он екі жарым
한국어 🕧 열두 시 반
Kurdî 🕧 diwanzdeh û nîvan
Lietuvių 🕧 dvylika trisdešimt
Latviešu 🕧 pusviens
Bahasa Melayu 🕧 dua belas setengah
ဗမာ 🕧 ဆယ့်နှစ်နာရီခွဲ
Bokmål 🕧 klokken halv ett
Nederlands 🕧 half één
Polski 🕧 godzina 12:30
پښتو 🕧 دولس نیمې بجې
Português 🕧 doze e meia
Română 🕧 ora douăsprezece și jumătate
Русский 🕧 полпервого
سنڌي 🕧 ساڍا ٻارنهن
Slovenčina 🕧 pol jednej
Slovenščina 🕧 pol enih
Shqip 🕧 dymbëdhjetë e gjysmë
Српски 🕧 пола један
Svenska 🕧 halv ett
ภาษาไทย 🕧 สิบสองนาฬิกาครึ่ง
Türkçe 🕧 on iki buçuk
Українська 🕧 пів на першу
اردو 🕧 ساڑھے بارہ
Tiếng Việt 🕧 mười hai giờ ba mươi phút
简体中文 🕧 十二点半
繁體中文 🕧 十二點半