Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕵️‍♂️

“🕵️‍♂️” Ý nghĩa: thám tử nam Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🕵️‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Thám tử (Nam) Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người đàn ông trong trang phục thám tử cổ điển, thường tượng trưng cho cuộc điều tra hoặc điều tra🧐. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện sự bí ẩn🕵️, khám phá👀, điều tra📋, bí mật🤫, v.v. Nó thường được sử dụng trong trường hợp một vụ án được giải quyết hoặc một điều gì đó bị phát hiện.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕵️‍♀️ Nữ thám tử,🔍 Kính lúp,🧩 Mảnh ghép

Biểu tượng cảm xúc thám tử | biểu tượng cảm xúc điều tra | biểu tượng cảm xúc theo dõi | biểu tượng cảm xúc giải quyết tội phạm | biểu tượng cảm xúc thám tử nam
🕵️‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi sẽ đóng vai thám tử trong bữa tiệc bí ẩn ngày mai🕵️‍♂️
ㆍNếu có vụ án mới phát sinh, tôi sẽ giải quyết nó🕵️‍♂️
ㆍTôi cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này🕵️‍♂️
🕵️‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕵️‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🕵️‍♂️
Tên ngắn:thám tử nam
Tên Apple:nam thám tử
Điểm mã:U+1F575 FE0F 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:gián điệp | nam | thám tử | thám tử nam | trinh thám
Biểu tượng cảm xúc thám tử | biểu tượng cảm xúc điều tra | biểu tượng cảm xúc theo dõi | biểu tượng cảm xúc giải quyết tội phạm | biểu tượng cảm xúc thám tử nam
Xem thêm 8
👨 đàn ông Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
👳 người đội khăn xếp Sao chép
🕵️‍♀️ thám tử nữ Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
👞 giày nam Sao chép
🔍 kính phóng đại nghiêng sang trái Sao chép
🔎 kính lúp nghiêng sang phải Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🕵️‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕵️‍♂️ محقّق
Azərbaycan 🕵️‍♂️ kişi detektiv
Български 🕵️‍♂️ мъж детектив
বাংলা 🕵️‍♂️ ছেলে , পুরুষ ডিটেকটিভ
Bosanski 🕵️‍♂️ detektiv muško
Čeština 🕵️‍♂️ kriminální inspektor
Dansk 🕵️‍♂️ mandlig detektiv
Deutsch 🕵️‍♂️ Detektiv
Ελληνικά 🕵️‍♂️ άντρας ντετέκτιβ
English 🕵️‍♂️ man detective
Español 🕵️‍♂️ detective hombre
Eesti 🕵️‍♂️ meesdetektiiv
فارسی 🕵️‍♂️ کارآگاه مرد
Suomi 🕵️‍♂️ miesetsivä
Filipino 🕵️‍♂️ lalaking detektib
Français 🕵️‍♂️ détective homme
עברית 🕵️‍♂️ חוקר פרטי
हिन्दी 🕵️‍♂️ पुरुष जासूस
Hrvatski 🕵️‍♂️ istražitelj
Magyar 🕵️‍♂️ nyomozó
Bahasa Indonesia 🕵️‍♂️ detektif pria
Italiano 🕵️‍♂️ investigatore
日本語 🕵️‍♂️ 男性の探偵
ქართველი 🕵️‍♂️ დეტექტივი კაცი
Қазақ 🕵️‍♂️ детектив ер адам
한국어 🕵️‍♂️ 남자 탐정
Kurdî 🕵️‍♂️ dedektorê mêr
Lietuvių 🕵️‍♂️ seklys
Latviešu 🕵️‍♂️ detektīvs (vīrietis)
Bahasa Melayu 🕵️‍♂️ mata-mata gelap lelaki
ဗမာ 🕵️‍♂️ အမျိုးသား စုံထောက်
Bokmål 🕵️‍♂️ mannlig detektiv
Nederlands 🕵️‍♂️ mannelijke detective
Polski 🕵️‍♂️ mężczyzna detektyw
پښتو 🕵️‍♂️ نارینه جاسوس
Português 🕵️‍♂️ detetive homem
Română 🕵️‍♂️ detectiv bărbat
Русский 🕵️‍♂️ мужчина-детектив
سنڌي 🕵️‍♂️ مرد جاسوس
Slovenčina 🕵️‍♂️ detektív muž
Slovenščina 🕵️‍♂️ detektiv
Shqip 🕵️‍♂️ hetues
Српски 🕵️‍♂️ детектив
Svenska 🕵️‍♂️ manlig detektiv
ภาษาไทย 🕵️‍♂️ นักสืบชาย
Türkçe 🕵️‍♂️ erkek dedektif
Українська 🕵️‍♂️ чоловік-детектив
اردو 🕵️‍♂️ مرد جاسوس
Tiếng Việt 🕵️‍♂️ thám tử nam
简体中文 🕵️‍♂️ 男侦探
繁體中文 🕵️‍♂️ 男偵探