Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🖖🏿

“🖖🏿” Ý nghĩa: tay thần lửa: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > mở ngón tay

🖖🏿 Ý nghĩa và mô tả
Sống lâu và thịnh vượng: Da đen🖖🏿 là lời chào từ loạt phim Star Trek, mang ý nghĩa sống lâu và thịnh vượng. Hiển thị một bàn tay với tông màu da đen. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để truyền tải thông điệp hòa bình✌️, tình bạn🤝 và tích cực. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự thân thiện và tôn trọng, đặc biệt là với những người hâm mộ Star Trek.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖖 Sống lâu và thịnh vượng, ✌️ Hòa bình, 🤝 Bắt tay

Biểu tượng cảm xúc mở ngón tay | biểu tượng cảm xúc lời chào Balkan | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc xin chào | biểu tượng cảm xúc lời chào Star Trek | biểu tượng cảm xúc phi hành gia: màu da tối
🖖🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi có thể cảm nhận được năng lượng tích cực của bạn 🖖🏿
ㆍTôi mong chúng ta cùng nhau thành công 🖖🏿
ㆍChúc bạn luôn bình yên và hạnh phúc! 🖖🏿
🖖🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🖖🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🖖🏿
Tên ngắn:tay thần lửa: màu da tối
Điểm mã:U+1F596 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🖐🏻 mở ngón tay
Từ khóa:màu da tối | ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | thần lửa
Biểu tượng cảm xúc mở ngón tay | biểu tượng cảm xúc lời chào Balkan | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc xin chào | biểu tượng cảm xúc lời chào Star Trek | biểu tượng cảm xúc phi hành gia: màu da tối
Xem thêm 2
🖤 tim đen Sao chép
🏴 cờ đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🖖🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🖖🏿 تحية فولكان: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🖖🏿 vulkan salamı: tünd dəri tonu
Български 🖖🏿 Поздрав на вулканите: тъмна кожа
বাংলা 🖖🏿 ভ্যালকান স্যালুট: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🖖🏿 vulkanski pozdrav: tamna boja kože
Čeština 🖖🏿 vulkánský pozdrav: tmavý odstín pleti
Dansk 🖖🏿 vulcan-hilsen: mørk teint
Deutsch 🖖🏿 vulkanischer Gruß: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🖖🏿 χαιρετισμός σποκ: σκούρος τόνος δέρματος
English 🖖🏿 vulcan salute: dark skin tone
Español 🖖🏿 saludo vulcano: tono de piel oscuro
Eesti 🖖🏿 vulcanite tervitus: tume nahatoon
فارسی 🖖🏿 سلام ولکان: پوست آبنوسی
Suomi 🖖🏿 vulkanilaisten tervehdys: tumma iho
Filipino 🖖🏿 vulcan salute: dark na kulay ng balat
Français 🖖🏿 salut vulcain : peau foncée
עברית 🖖🏿 הצדעה וולקנית: גוון עור כהה
हिन्दी 🖖🏿 सेल्यूट का एक तरीका: साँवली त्वचा
Hrvatski 🖖🏿 vulkanski pozdrav: tamno smeđa boja kože
Magyar 🖖🏿 star trek-üdvözlet: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🖖🏿 salam vulcan: warna kulit gelap
Italiano 🖖🏿 saluto vulcaniano: carnagione scura
日本語 🖖🏿 バルカンの挨拶: 濃い肌色
ქართველი 🖖🏿 ვულკანელების მისალმება: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🖖🏿 вулканша сәлемдесу: 6-тері түсі
한국어 🖖🏿 벌칸식 인사: 검은색 피부
Kurdî 🖖🏿 Silava Vulcan: çermê tarî
Lietuvių 🖖🏿 vulkanų rasės pasisveikinimo ženklas: itin tamsios odos
Latviešu 🖖🏿 vulkāniešu sveiciens: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🖖🏿 tabik vulcan: ton kulit gelap
ဗမာ 🖖🏿 ဗူလ်ကန် ဆလု − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🖖🏿 Vulcan-hilsen: hudtype 6
Nederlands 🖖🏿 Vulcaanse groet: donkere huidskleur
Polski 🖖🏿 salut wolkański: karnacja ciemna
پښتو 🖖🏿 ولکن سلام: تور پوستکی
Português 🖖🏿 saudação vulcana: pele escura
Română 🖖🏿 salut vulcanian: ton închis al pielii
Русский 🖖🏿 вулканский салют: очень темный тон кожи
سنڌي 🖖🏿 ولڪن سلام: ڪارو جلد
Slovenčina 🖖🏿 vulkánsky pozdrav: tmavý tón pleti
Slovenščina 🖖🏿 vulkanski pozdrav: temen ten kože
Shqip 🖖🏿 përshëndetja e vulkanit: nuancë lëkure e errët
Српски 🖖🏿 вулкански поздрав: тамна кожа
Svenska 🖖🏿 vulcan-hälsning: mörk hy
ภาษาไทย 🖖🏿 ชูนิ้วแบบวัลแคน: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🖖🏿 Vulkan selamı: koyu cilt tonu
Українська 🖖🏿 вулканське вітання: темний тон шкіри
اردو 🖖🏿 ولکن سلام: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🖖🏿 tay thần lửa: màu da tối
简体中文 🖖🏿 瓦肯举手礼: 较深肤色
繁體中文 🖖🏿 你好: 黑皮膚