Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🖱️

“🖱️” Ý nghĩa: chuột máy tính Emoji

Home > Vật phẩm > máy vi tính

🖱️ Ý nghĩa và mô tả
Chuột 🖱️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho con chuột, là thiết bị đầu vào trên máy tính. Nó chủ yếu được sử dụng để thực hiện các chức năng như nhấp vào🖱️, kéo💻 và chọn. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống sử dụng chuột, chẳng hạn như làm việc trên máy tính💻 hoặc thiết kế đồ họa🎨.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🖨️ Máy in, 🖲️ Bi xoay, 💻 Máy tính xách tay

Biểu tượng cảm xúc chuột | biểu tượng cảm xúc máy tính | biểu tượng cảm xúc thiết bị đầu vào | biểu tượng cảm xúc nhấp chuột | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc công nghệ
🖱️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhấp vào một tập tin🖱️
ㆍKéo và thả
ㆍTôi đã mua một con chuột mới🖱️
🖱️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🖱️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🖱️
Tên ngắn:chuột máy tính
Tên Apple:Computer Mouse
Điểm mã:U+1F5B1 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🖱️ máy vi tính
Từ khóa:chuột máy tính | máy tính
Biểu tượng cảm xúc chuột | biểu tượng cảm xúc máy tính | biểu tượng cảm xúc thiết bị đầu vào | biểu tượng cảm xúc nhấp chuột | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc công nghệ
Xem thêm 7
👨‍💻 kỹ sư công nghệ nam Sao chép
👩‍💻 kỹ sư công nghệ nữ Sao chép
👥 các bóng tượng bán thân Sao chép
🐁 chuột Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🎧 tai nghe Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🖱️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🖱️ ماوس
Azərbaycan 🖱️ kompüter siçanı
Български 🖱️ Компютърна мишка
বাংলা 🖱️ কম্পিউটারের মাউস
Bosanski 🖱️ miš za računar
Čeština 🖱️ počítačová myš
Dansk 🖱️ computermus
Deutsch 🖱️ Computermaus
Ελληνικά 🖱️ ποντίκι υπολογιστή
English 🖱️ computer mouse
Español 🖱️ ratón de ordenador
Eesti 🖱️ arvutihiir
فارسی 🖱️ موشواره
Suomi 🖱️ tietokoneen hiiri
Filipino 🖱️ computer mouse
Français 🖱️ souris d’ordinateur
עברית 🖱️ עכבר למחשב
हिन्दी 🖱️ माउस
Hrvatski 🖱️ računalni miš
Magyar 🖱️ számítógépes egér
Bahasa Indonesia 🖱️ mouse komputer
Italiano 🖱️ mouse
日本語 🖱️ マウス
ქართველი 🖱️ მაუსი
Қазақ 🖱️ тінтуір
한국어 🖱️ 컴퓨터 마우스
Kurdî 🖱️ mişka kompîturê
Lietuvių 🖱️ kompiuterio pelė
Latviešu 🖱️ datorpele
Bahasa Melayu 🖱️ tetikus komputer
ဗမာ 🖱️ ကွန်ပျူတာမောက်စ်
Bokmål 🖱️ datamus
Nederlands 🖱️ computermuis
Polski 🖱️ mysz komputerowa
پښتو 🖱️ د کمپیوټر موږک
Português 🖱️ mouse
Română 🖱️ maus
Русский 🖱️ мышка
سنڌي 🖱️ ڪمپيوٽر مائوس
Slovenčina 🖱️ počítačová myš
Slovenščina 🖱️ računalniška miška
Shqip 🖱️ miu i kompjuterit
Српски 🖱️ рачунарски миш
Svenska 🖱️ datormus
ภาษาไทย 🖱️ เมาส์
Türkçe 🖱️ bilgisayar faresi
Українська 🖱️ комп’ютерна миша
اردو 🖱️ کمپیوٹر ماؤس
Tiếng Việt 🖱️ chuột máy tính
简体中文 🖱️ 电脑鼠标
繁體中文 🖱️ 滑鼠