🎧
“🎧” Ý nghĩa: tai nghe Emoji
Home > Vật phẩm > Âm nhạc
🎧 Ý nghĩa và mô tả
Tai nghe🎧Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tai nghe. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghe nhạc🎶, ghi âm🎙️ giám sát hoặc chơi trò chơi🎮. Nó là một thiết bị để nghe cá nhân và có thể được sử dụng để chặn tiếng ồn xung quanh hoặc để tập trung. Ví dụ: nó có thể được sử dụng để lặng lẽ nghe nhạc hoặc ghi podcast.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎤 micrô, 🎼 bản nhạc, 🎙️ micrô phòng thu
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎤 micrô, 🎼 bản nhạc, 🎙️ micrô phòng thu
Biểu tượng cảm xúc tai nghe | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm thanh
🎧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang nghe nhạc🎧
ㆍTôi đang nghe podcast🎧
ㆍTôi đang nghe trong khi chơi trò chơi🎧
ㆍTôi đang nghe podcast🎧
ㆍTôi đang nghe trong khi chơi trò chơi🎧
🎧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎧 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🎧 |
| Tên ngắn: | tai nghe |
| Điểm mã: | U+1F3A7 Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | 🎵 Âm nhạc |
| Từ khóa: | tai nghe |
| Biểu tượng cảm xúc tai nghe | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm thanh |
🎧 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🎧 سماعة رأس |
| Azərbaycan | 🎧 qulaqlıq |
| Български | 🎧 слушалки |
| বাংলা | 🎧 হেডফোন |
| Bosanski | 🎧 slušalice |
| Čeština | 🎧 sluchátka |
| Dansk | 🎧 hovedtelefon |
| Deutsch | 🎧 Kopfhörer |
| Ελληνικά | 🎧 ακουστικά |
| English | 🎧 headphone |
| Español | 🎧 auricular |
| Eesti | 🎧 kõrvaklapid |
| فارسی | 🎧 هدفون |
| Suomi | 🎧 kuuloke |
| Filipino | 🎧 headphone |
| Français | 🎧 casque |
| עברית | 🎧 אוזניה |
| हिन्दी | 🎧 हेडफ़ोन |
| Hrvatski | 🎧 slušalice |
| Magyar | 🎧 fülhallgató |
| Bahasa Indonesia | 🎧 headphone |
| Italiano | 🎧 cuffie |
| 日本語 | 🎧 ヘッドホン |
| ქართველი | 🎧 ყურსასმენი |
| Қазақ | 🎧 құлақаспап |
| 한국어 | 🎧 헤드폰 |
| Kurdî | 🎧 headphone |
| Lietuvių | 🎧 ausinės |
| Latviešu | 🎧 austiņas |
| Bahasa Melayu | 🎧 fon kepala |
| ဗမာ | 🎧 နားကြပ် |
| Bokmål | 🎧 hodetelefoner |
| Nederlands | 🎧 hoofdtelefoon |
| Polski | 🎧 słuchawki |
| پښتو | 🎧 هیډفون |
| Português | 🎧 fones de ouvido |
| Română | 🎧 cască audio |
| Русский | 🎧 наушники |
| سنڌي | 🎧 هيڊ فون |
| Slovenčina | 🎧 slúchadlá |
| Slovenščina | 🎧 slušalka |
| Shqip | 🎧 kufje |
| Српски | 🎧 слушалица |
| Svenska | 🎧 hörlur |
| ภาษาไทย | 🎧 หูฟัง |
| Türkçe | 🎧 kulaklık |
| Українська | 🎧 навушники |
| اردو | 🎧 ہیڈ فون |
| Tiếng Việt | 🎧 tai nghe |
| 简体中文 | 🎧 耳机 |
| 繁體中文 | 🎧 耳機 |















