Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😀

“😀” Ý nghĩa: mặt cười toét Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt cười

😀 Ý nghĩa và mô tả
Mặt cười😀
😀 tượng trưng cho khuôn mặt đang cười và thường được dùng để thể hiện niềm vui😄, niềm vui🎉, hạnh phúc 😊, v.v. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm xúc tích cực🥰 và cũng hữu ích để thể hiện sự thân thiện hoặc tạo không khí trò chuyện tích cực. Nó cũng thường được sử dụng để truyền tải những khoảnh khắc vui vẻ hoặc tin tức tốt lành.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😁 Mặt cười rộng, 😂 Nước mắt vui mừng, 😃 Mắt cười và nụ cười rạng rỡ

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mỉm cười | biểu tượng cảm xúc cười há miệng | biểu tượng cảm xúc cười rạng rỡ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nụ cười rộng | biểu tượng cảm xúc cười vui vẻ
😀 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã có một ngày thực sự vui vẻ😀
ㆍRất vui được gặp bạn😀
ㆍTôi đã nghe được một tin vui😀
😀 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😀 Thông tin cơ bản
Emoji: 😀
Tên ngắn:mặt cười toét
Tên Apple:khuôn mặt cười tươi
Điểm mã:U+1F600 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😄 mặt cười
Từ khóa:mặt | mặt cười toét | toe toét
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mỉm cười | biểu tượng cảm xúc cười há miệng | biểu tượng cảm xúc cười rạng rỡ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nụ cười rộng | biểu tượng cảm xúc cười vui vẻ
Xem thêm 11
😁 mặt cười toét mắt cười Sao chép
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng Sao chép
😃 mặt cười miệng há với mắt to Sao chép
😄 mặt cười miệng há mắt cười Sao chép
😅 mặt cười miệng há mồ hôi Sao chép
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Sao chép
🤩 ngưỡng mộ Sao chép
🤠 mặt đội mũ cao bồi Sao chép
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại Sao chép
😺 mặt mèo cười tươi Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
😀 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😀 وجه بابتسامة عريضة
Azərbaycan 😀 gülən üz
Български 😀 Широко усмихнато лице
বাংলা 😀 মুখে দেঁতো হাসি
Bosanski 😀 cerenje
Čeština 😀 zubící se obličej
Dansk 😀 grinende ansigt
Deutsch 😀 grinsendes Gesicht
Ελληνικά 😀 πλατύ χαμόγελο
English 😀 grinning face
Español 😀 cara sonriendo
Eesti 😀 laia naeratusega nägu
فارسی 😀 خنده
Suomi 😀 leveä hymy
Filipino 😀 mukhang nakangiti
Français 😀 visage rieur
עברית 😀 חיוך רחב
हिन्दी 😀 दाँत दिखाता चेहरा
Hrvatski 😀 nasmijano lice
Magyar 😀 nevető arc
Bahasa Indonesia 😀 wajah gembira
Italiano 😀 faccina con un gran sorriso
日本語 😀 にっこり笑う
ქართველი 😀 დაკრეჭილი სახე
Қазақ 😀 езу тартып күлу
한국어 😀 활짝 웃는 얼굴
Kurdî 😀 bişirîneke fireh
Lietuvių 😀 išsišiepęs veidas
Latviešu 😀 smiekli
Bahasa Melayu 😀 muka tersengih
ဗမာ 😀 ပြုံးဖြဲဖြဲ မျက်နှာ
Bokmål 😀 glisefjes
Nederlands 😀 grijnzend gezicht
Polski 😀 szeroko uśmiechnięta twarz
پښتو 😀 پراخه موسکا
Português 😀 rosto risonho
Română 😀 față încântată
Русский 😀 широко улыбается
سنڌي 😀 هڪ وسيع مسڪراهٽ
Slovenčina 😀 škeriaca sa tvár
Slovenščina 😀 režeči obraz
Shqip 😀 fytyrë e zgërdheshur
Српски 😀 лице са широким осмехом
Svenska 😀 ansikte med stort leende
ภาษาไทย 😀 หน้ายิ้มยิงฟัน
Türkçe 😀 sırıtan yüz
Українська 😀 широко всміхнене обличчя
اردو 😀 ایک وسیع مسکراہٹ
Tiếng Việt 😀 mặt cười toét
简体中文 😀 嘿嘿
繁體中文 😀 笑臉