Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤠

“🤠” Ý nghĩa: mặt đội mũ cao bồi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mũ mặt

🤠 Ý nghĩa và mô tả
Mặt với chiếc mũ cao bồi🤠Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũ cao bồi và thường được sử dụng để thể hiện cảm giác phiêu lưu🧗, tinh thần tự do🌵 hoặc phim phương Tây🎬. Nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động ngoài trời hoặc các tình huống vui vẻ. Nó cũng được sử dụng để thể hiện tâm trạng sôi nổi hoặc tự do.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌵 xương rồng, 🏇 người cưỡi ngựa, 🎩 mũ đội đầu

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cao bồi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mũ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phong cách phương Tây | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt dũng cảm
🤠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã sẵn sàng cho chuyến phiêu lưu rồi🤠
ㆍTôi đã có một ngày thú vị như một bộ phim miền Tây🤠
ㆍTôi cảm thấy như được sống tự do🤠
🤠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤠 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤠
Tên ngắn:mặt đội mũ cao bồi
Tên Apple:khuôn mặt cao bồi
Điểm mã:U+1F920 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤠 mũ mặt
Từ khóa:cao bồi | mặt | mặt đội mũ cao bồi | mũ | nữ cao bồi
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cao bồi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mũ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phong cách phương Tây | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt dũng cảm
Xem thêm 14
😁 mặt cười toét mắt cười Sao chép
🐂 bò đực Sao chép
🐄 bò cái Sao chép
🐎 ngựa Sao chép
🐮 mặt bò Sao chép
🐴 mặt ngựa Sao chép
🌵 cây xương rồng Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🍺 cốc bia Sao chép
🌅 bình minh Sao chép
🌇 hoàng hôn Sao chép
🔫 súng nước Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🇺🇸 cờ: Hoa Kỳ Sao chép
🤠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤠 وجه بقبعة راعي بقر
Azərbaycan 🤠 papaqlı qaqaş üzü
Български 🤠 лице с каубойска шапка
বাংলা 🤠 কাউবয় টুপি পরা মুখ
Bosanski 🤠 lice s kaubojskim šeširom
Čeština 🤠 obličej s kovbojským kloboukem
Dansk 🤠 ansigt med cowboyhat
Deutsch 🤠 Gesicht mit Cowboyhut
Ελληνικά 🤠 καουμπόης με καπέλο
English 🤠 cowboy hat face
Español 🤠 cara con sombrero de vaquero
Eesti 🤠 kauboimütsiga nägu
فارسی 🤠 کلاه کابوی
Suomi 🤠 cowboy-hattu
Filipino 🤠 mukha na may cowboy hat
Français 🤠 visage avec chapeau de cowboy
עברית 🤠 פרצוף עם כובע בוקרים
हिन्दी 🤠 काउबॉय हैट के साथ चेहरा
Hrvatski 🤠 kauboj sa šeširom
Magyar 🤠 cowboykalapos fej
Bahasa Indonesia 🤠 wajah koboi
Italiano 🤠 faccina con cappello da cowboy
日本語 🤠 カウボーイの顔
ქართველი 🤠 სახე კოვბოის ქუდით
Қазақ 🤠 ковбой қалпағы
한국어 🤠 카우보이 모자 쓴 얼굴
Kurdî 🤠 rû bi hêlînê kowboyan
Lietuvių 🤠 kaubojaus veidas su skrybėle
Latviešu 🤠 seja kovboja cepurē
Bahasa Melayu 🤠 muka koboi
ဗမာ 🤠 နွားကျောင်းသား ဦးထုပ် ဆောင်းထားသည့်ရုပ်
Bokmål 🤠 fjes med cowboyhatt
Nederlands 🤠 gezicht met cowboyhoed
Polski 🤠 głowa w kapeluszu kowbojskim
پښتو 🤠 د چرواکو خولۍ سره مخ
Português 🤠 rosto com chapéu de caubói
Română 🤠 față cu pălărie de cowboy
Русский 🤠 в ковбойской шляпе
سنڌي 🤠 چرواہا ٽوپي سان منهن
Slovenčina 🤠 tvár s kovbojským klobúkom
Slovenščina 🤠 obraz s kavbojskim klobukom
Shqip 🤠 fytyrë me kapele lopari
Српски 🤠 лице каубоја
Svenska 🤠 ansikte med cowboyhatt
ภาษาไทย 🤠 คาวบอยสวมหมวก
Türkçe 🤠 kovboy şapkalı yüz
Українська 🤠 обличчя у ковбойському капелюсі
اردو 🤠 چرواہا ٹوپی کے ساتھ چہرہ
Tiếng Việt 🤠 mặt đội mũ cao bồi
简体中文 🤠 牛仔帽脸
繁體中文 🤠 牛仔