Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😸

“😸” Ý nghĩa: mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt mèo

😸 Ý nghĩa và mô tả
Mèo mỉm cười😸Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt mèo đang cười với miệng há to và chủ yếu được sử dụng để thể hiện niềm vui😄, hạnh phúc 😊 hoặc tinh nghịch. Nó thường được sử dụng trong những tình huống vui vẻ hoặc trong tâm trạng vui tươi. Nó được dùng để diễn tả những người thích mèo hoặc những tình huống dễ thương.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😺 mèo đang cười, 😹 mặt mèo đang cười, 🐱 mặt mèo

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mèo mỉm cười | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo mỉm cười | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo cười
😸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã cười khi chơi với con mèo😸
ㆍCon mèo này thật sự rất dễ thương😸
ㆍĐó là một ngày đẹp trời😸
😸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😸 Thông tin cơ bản
Emoji: 😸
Tên ngắn:mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại
Tên Apple:mặt mèo cười tươi
Điểm mã:U+1F638 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😸 mặt mèo
Từ khóa:cười | cười toét | mắt | mặt | mặt mèo cười toét mắt cười | mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại | mèo
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mèo mỉm cười | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo mỉm cười | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo cười
Xem thêm 18
😀 mặt cười toét Sao chép
😁 mặt cười toét mắt cười Sao chép
😃 mặt cười miệng há với mắt to Sao chép
😄 mặt cười miệng há mắt cười Sao chép
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt Sao chép
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Sao chép
🤪 mặt làm trò hề Sao chép
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng Sao chép
😺 mặt mèo cười tươi Sao chép
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim Sao chép
😼 mặt mèo cười gượng Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
😿 mặt mèo đang khóc Sao chép
🙀 mặt mèo mệt lử Sao chép
🐈 mèo Sao chép
🐈‍⬛ mèo đen Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
😸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😸 وجه قطة مبتسم بعينين باسمتين
Azərbaycan 😸 gözləri gülən dişini ağardan pişik üzü
Български 😸 Ухилено котешко лице с усмихнати очи
বাংলা 😸 চোখে হাসির সাথে মুখে হাসি বিড়াল
Bosanski 😸 maca koja se ceri
Čeština 😸 šklebící se kočka s usměvavýma očima
Dansk 😸 grinende kat
Deutsch 😸 grinsende Katze mit lachenden Augen
Ελληνικά 😸 γάτα με πλατύ χαμόγελο και γελαστά μάτια
English 😸 grinning cat with smiling eyes
Español 😸 gato sonriendo con ojos sonrientes
Eesti 😸 lõbusate silmadega irvitav kass
فارسی 😸 گربه با چشم‌های خندان
Suomi 😸 virnistävä kissa ja hymyilevät silmät
Filipino 😸 pusang nakatawa kasama ang mga mata
Français 😸 chat qui sourit avec des yeux rieurs
עברית 😸 חתול מחייך עם עיניים מחייכות
हिन्दी 😸 दाँत दिखाती और मुस्काती आँखों वाली बिल्ली का चेहरा
Hrvatski 😸 nasmijana mačka s nasmiješenim očima
Magyar 😸 nevető macska mosolygó szemmel
Bahasa Indonesia 😸 wajah kucing gembira dengan mata bahagia
Italiano 😸 gatto che sogghigna
日本語 😸 にやっと笑う猫
ქართველი 😸 კატის დაკრეჭილი სახე მომღიმარე თვალებით
Қазақ 😸 күліп тұрған мысық
한국어 😸 미소 짓는 눈으로 활짝 웃는 고양이 얼굴
Kurdî 😸 Rûyê pisîkê yê fireh û bi çavên ken
Lietuvių 😸 išsišiepusios katės snukutis su besišypsančiomis akimis
Latviešu 😸 plati smaidošs kaķis ar smaidošām acīm
Bahasa Melayu 😸 kucing tersengih dengan mata tersenyum
ဗမာ 😸 ပြုံးနေသော မျက်လုံးများနှင့် ပြုံးဖြဲဖြဲ ကြောင် မျက်နှာ
Bokmål 😸 flirende katt med smilende øyne
Nederlands 😸 grijnzende kat met lachende ogen
Polski 😸 uśmiechnięty kot o wesołych oczach
پښتو 😸 پراخه خندا ډکه پیشو مخ د خندا سترګو سره
Português 😸 rosto de gato sorrindo com olhos sorridentes
Română 😸 pisică încântată cu ochi zâmbitori
Русский 😸 смеющийся кот
سنڌي 😸 مسڪرائيندڙ اکين سان وسيع مسڪرائيندڙ ٻلي جو چهرو
Slovenčina 😸 škeriaca sa mačka s prižmúrenými očami
Slovenščina 😸 režeča se mačka s smejočimi očmi
Shqip 😸 fytyrë maceje me sy të qeshur
Српски 😸 мачка са широким осмехом и насмејаним очима
Svenska 😸 flinande kattansikte med leende ögon
ภาษาไทย 😸 แมวยิ้มอ้าปากและยิ้มออกตา
Türkçe 😸 gülen gözlerle sırıtan kedi
Українська 😸 широко всміхнений кіт з усміхом в очах
اردو 😸 مسکراتی آنکھوں کے ساتھ چوڑا مسکراتا بلی کا چہرہ
Tiếng Việt 😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại
简体中文 😸 微笑的猫
繁體中文 😸 微笑的貓臉