Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙅🏿‍♂️

“🙅🏿‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙅🏿‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông đang làm một Khoanh tay theo hình chữ X để truyền đạt ý nghĩa 'không' hoặc 'không làm điều này'. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự thất vọng😞, không hài lòng😒, không hài lòng😠 hoặc để cấm🚫 một quy tắc nhất định.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙅‍♂️ Người đàn ông tạo dấu X bằng tay, 🙅‍♀️ Người phụ nữ tạo dấu X bằng tay, 🚫 Biển báo cấm

Từ chối biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc không tán thành | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc phán xét: màu da tối
🙅🏿‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi không thể chấp nhận lời đề nghị đó🙅🏿‍♂️
ㆍBạn không thể phá vỡ quy tắc🙅🏿‍♂️
ㆍTôi không thể đồng ý🙅🏿‍♂️
🙅🏿‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙅🏿‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🙅🏿‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da tối
Điểm mã:U+1F645 1F3FF 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:bị cấm | cấm | cử chỉ | màu da tối | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | tay
Từ chối biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc không tán thành | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc phán xét: màu da tối
Xem thêm 4
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
🙅 người ra hiệu phản đối Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🙅🏿‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙅🏿‍♂️ غير موافق: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🙅🏿‍♂️ əleyhinə olan kişi: tünd dəri tonu
Български 🙅🏿‍♂️ мъж, правещ жест за „не“: тъмна кожа
বাংলা 🙅🏿‍♂️ পুরুষের দেখানো ঠিক নেই অঙ্গিভঙ্গি: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🙅🏿‍♂️ muškarac pokazuje ne: tamna boja kože
Čeština 🙅🏿‍♂️ muž s gestem nesouhlasu: tmavý odstín pleti
Dansk 🙅🏿‍♂️ mand signalerer nej: mørk teint
Deutsch 🙅🏿‍♂️ Mann mit überkreuzten Armen: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🙅🏿‍♂️ άντρας διαφωνεί: σκούρος τόνος δέρματος
English 🙅🏿‍♂️ man gesturing NO: dark skin tone
Español 🙅🏿‍♂️ hombre haciendo el gesto de "no": tono de piel oscuro
Eesti 🙅🏿‍♂️ eitavat žesti näitav mees: tume nahatoon
فارسی 🙅🏿‍♂️ مرد نمی‌پذیرد: پوست آبنوسی
Suomi 🙅🏿‍♂️ ei käy -merkkiä näyttävä mies: tumma iho
Filipino 🙅🏿‍♂️ lalaking kumukumpas na hindi ok: dark na kulay ng balat
Français 🙅🏿‍♂️ homme faisant des gestes NON: peau de couleur foncée
עברית 🙅🏿‍♂️ גבר מסמן ״לא״: גוון עור כהה
हिन्दी 🙅🏿‍♂️ नहीं कहता हुआ पुरुष: साँवली त्वचा
Hrvatski 🙅🏿‍♂️ muškarac pokazuje "ne": tamno smeđa boja kože
Magyar 🙅🏿‍♂️ tiltást mutató férfi: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🙅🏿‍♂️ pria mengisyaratkan TIDAK: warna kulit gelap
Italiano 🙅🏿‍♂️ uomo con gesto di rifiuto: carnagione scura
日本語 🙅🏿‍♂️ ダメのポーズをする男: 濃い肌色
ქართველი 🙅🏿‍♂️ კაცი ჟესტით „არა“: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🙅🏿‍♂️ қарсымын деп тұрған ер: 6-тері түсі
한국어 🙅🏿‍♂️ 안된다는 제스처를 하는 남자: 검은색 피부
Kurdî 🙅🏿‍♂️ Zilamê ku nîşan dide na: çermê tarî
Lietuvių 🙅🏿‍♂️ draudžiantis vyras: itin tamsios odos
Latviešu 🙅🏿‍♂️ vīrietis ar aizlieguma žestu: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🙅🏿‍♂️ lelaki memberi isyarat tidak ok: ton kulit gelap
ဗမာ 🙅🏿‍♂️ တားမြစ်ကြောင်း လက်ဟန်ပြသူ အမျိုးသား − အသားမဲရောင်
Bokmål 🙅🏿‍♂️ mann som gestikulerer NEI: hudtype 6
Nederlands 🙅🏿‍♂️ man die nee-gebaar maakt: donkere huidskleur
Polski 🙅🏿‍♂️ mężczyzna pokazujący gest NIE: karnacja ciemna
پښتو 🙅🏿‍♂️ سړی نه اشاره کوي: تور پوستکی
Português 🙅🏿‍♂️ homem fazendo gesto de “não”: pele escura
Română 🙅🏿‍♂️ bărbat făcând un gest de negație: ton închis al pielii
Русский 🙅🏿‍♂️ мужчина против: очень темный тон кожи
سنڌي 🙅🏿‍♂️ مرد اشارو نه ڪندي: ڪارو جلد
Slovenčina 🙅🏿‍♂️ muž s prekríženými rukami: tmavý tón pleti
Slovenščina 🙅🏿‍♂️ moški, ki s kretnjo izraža prepoved: temen ten kože
Shqip 🙅🏿‍♂️ burrë që bën gjestin e ndaluar: nuancë lëkure e errët
Српски 🙅🏿‍♂️ мушкарац показује „не“: тамна кожа
Svenska 🙅🏿‍♂️ man gestikulerar NEJ: mörk hy
ภาษาไทย 🙅🏿‍♂️ ผู้ชายทำท่าไม่โอเค: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🙅🏿‍♂️ hayır hareketi yapan erkek: koyu cilt tonu
Українська 🙅🏿‍♂️ чоловік, що жестом показує «ні»: темний тон шкіри
اردو 🙅🏿‍♂️ آدمی نہیں کا اشارہ کرتا ہے: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🙅🏿‍♂️ người đàn ông ra hiệu phản đối: màu da tối
简体中文 🙅🏿‍♂️ 男人打手势不同意:深肤色
繁體中文 🙅🏿‍♂️ 男人打手勢不同意:深膚色