Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙆🏾‍♂️

“🙆🏾‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙆🏾‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông khoanh tay trên đầu🙆🏾‍♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông đồng ý với điều gì đó hoặc bày tỏ sự hài lòng. Khoanh tay lên trên đầu để truyền đạt ý nghĩa 'Không sao đâu' hoặc 'Tôi thích nó'. Nó chủ yếu tượng trưng cho sự tích cực, sự hài lòng😁 và lời khen ngợi👏, và đôi khi được dùng để thể hiện tình yêu💖 hoặc sự thân mật.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🙆‍♂️ Người đàn ông khoanh tay trên đầu, 🙆‍♀️ Người phụ nữ khoanh tay trên đầu, 👍 Thích

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông với cánh tay vòng tròn trên đầu | biểu tượng cảm xúc người đàn ông ký OK | biểu tượng cảm xúc hình tròn người đàn ông | biểu tượng cảm xúc người đàn ông hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đồng ý | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chào đón: màu da nâu sẫm
🙆🏾‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKế hoạch thực sự tốt🙆🏾‍♂️
ㆍMọi thứ đang diễn ra tốt đẹp🙆🏾‍♂️
ㆍKhông sao
ㆍMọi thứ đều ổn🙆🏾‍♂️
🙆🏾‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙆🏾‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🙆🏾‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F646 1F3FE 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:cử chỉ | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | ok | tay
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông với cánh tay vòng tròn trên đầu | biểu tượng cảm xúc người đàn ông ký OK | biểu tượng cảm xúc hình tròn người đàn ông | biểu tượng cảm xúc người đàn ông hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đồng ý | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chào đón: màu da nâu sẫm
Xem thêm 4
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
🙅 người ra hiệu phản đối Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🙆🏾‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙆🏾‍♂️ موافق: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🙆🏾‍♂️ lehinə olan kişi: orta-tünd dəri tonu
Български 🙆🏾‍♂️ мъж, правещ жест за „окей“: средно тъмна кожа
বাংলা 🙆🏾‍♂️ পুরুষের দেখানো ঠিক আছে অঙ্গিভঙ্গি: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🙆🏾‍♂️ muškarac pokazuje ok: umjereno tamna boja kože
Čeština 🙆🏾‍♂️ muž s gestem souhlasu: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🙆🏾‍♂️ mand signalerer ok: medium til mørk teint
Deutsch 🙆🏾‍♂️ Mann mit Händen auf dem Kopf: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🙆🏾‍♂️ άντρας συμφωνεί: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🙆🏾‍♂️ man gesturing OK: medium-dark skin tone
Español 🙆🏾‍♂️ hombre haciendo el gesto de "de acuerdo": tono de piel oscuro medio
Eesti 🙆🏾‍♂️ nõustuvat žesti näitav mees: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🙆🏾‍♂️ مرد می‌پذیرد: پوست گندمی
Suomi 🙆🏾‍♂️ ok-merkkiä näyttävä mies: keskitumma iho
Filipino 🙆🏾‍♂️ lalaking kumukumpas na ok: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🙆🏾‍♂️ homme faisant des gestes OK: peau de couleur moyen-foncé
עברית 🙆🏾‍♂️ גבר עם הידיים על הראש: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🙆🏾‍♂️ ठीक है कहता हुआ पुरुष: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🙆🏾‍♂️ muškarac pokazuje "u redu": smeđa boja kože
Magyar 🙆🏾‍♂️ beleegyezést mutató férfi: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🙆🏾‍♂️ pria mengisyaratkan OKE: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🙆🏾‍♂️ uomo con gesto OK: carnagione abbastanza scura
日本語 🙆🏾‍♂️ OKのポーズをする男: やや濃い肌色
ქართველი 🙆🏾‍♂️ კაცი ჟესტით „კარგი“: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🙆🏾‍♂️ құптап тұрған ер: 5-тері түсі
한국어 🙆🏾‍♂️ 오케이라는 제스처를 하는 남자: 진한 갈색 피부
Kurdî 🙆🏾‍♂️ Zilamek baş nîşan dide: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🙆🏾‍♂️ leidžiantis vyras: tamsios odos
Latviešu 🙆🏾‍♂️ vīrietis ar apstiprinājuma žestu: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🙆🏾‍♂️ lelaki memberi isyarat ok: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🙆🏾‍♂️ အဆင်ပြေကြောင်း အမူအရာ လုပ်ပြနေသူ အမျိုးသား − အသားညိုရောင်
Bokmål 🙆🏾‍♂️ mann som gestikulerer OK: hudtype 5
Nederlands 🙆🏾‍♂️ man die OK-gebaar maakt: donkergetinte huidskleur
Polski 🙆🏾‍♂️ mężczyzna pokazujący „ojej!”: karnacja średnio ciemna
پښتو 🙆🏾‍♂️ سړی ښه اشاره کوي: تور نسواري پوټکی
Português 🙆🏾‍♂️ homem fazendo gesto de “OK”: pele morena escura
Română 🙆🏾‍♂️ bărbat făcând un gest de OK: ton semi‑închis al pielii
Русский 🙆🏾‍♂️ мужчина за: темный тон кожи
سنڌي 🙆🏾‍♂️ مرد ٺيڪ جو اشارو ڪندي: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🙆🏾‍♂️ muž s rukami nad hlavou: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🙆🏾‍♂️ moški, ki s kretnjo izraža odobravanje: srednje temen ten kože
Shqip 🙆🏾‍♂️ burrë që bën gjestin në rregull: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🙆🏾‍♂️ мушкарац показује „ок“: средње тамна кожа
Svenska 🙆🏾‍♂️ man gestikulerar OK: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🙆🏾‍♂️ ผู้ชายทำท่าโอเค: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🙆🏾‍♂️ tamam hareketi yapan erkek: orta koyu cilt tonu
Українська 🙆🏾‍♂️ чоловік, що жестом показує «окей»: помірно темний тон шкіри
اردو 🙆🏾‍♂️ آدمی ٹھیک کا اشارہ کر رہا ہے: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🙆🏾‍♂️ người đàn ông ra hiệu đồng ý: màu da tối trung bình
简体中文 🙆🏾‍♂️ 男子打手势同意:中深肤色
繁體中文 🙆🏾‍♂️ 男子打手勢同意:中深膚色