Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙋🏽‍♀️

“🙋🏽‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ giơ cao tay: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙋🏽‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ giơ tay🙋🏽‍♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho người phụ nữ đặt câu hỏi hoặc muốn thu hút sự chú ý. Nó chủ yếu được sử dụng trong lớp học khi học sinh đặt câu hỏi, tình nguyện🙋‍♀️ hoặc đề xuất điều gì đó. Nó truyền tải ý nghĩa tích cực, có sự tham gia👍.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙋‍♀️ Người phụ nữ giơ tay, 🙋‍♂️ Người đàn ông giơ tay, ✋ Tay

Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ giơ tay | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ đặt câu hỏi | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ trả lời | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ chú ý | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ quan tâm | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tham gia: màu da nâu
🙋🏽‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi có một câu hỏi về vấn đề này🙋🏽‍♀️
ㆍHãy để tôi giúp bạn🙋🏽‍♀️
ㆍTôi muốn tham gia kế hoạch🙋🏽‍♀️
🙋🏽‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙋🏽‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🙋🏽‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ giơ cao tay: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F64B 1F3FD 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:cử chỉ | giơ tay | màu da trung bình | người phụ nữ giơ cao tay | nữ
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ giơ tay | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ đặt câu hỏi | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ trả lời | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ chú ý | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ quan tâm | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tham gia: màu da nâu
Xem thêm 7
bàn tay giơ lên Sao chép
🖐️ tay xòe ngón giơ lên Sao chép
🖖 tay thần lửa Sao chép
🤚 mu bàn tay giơ lên Sao chép
nắm đấm giơ lên Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🙋 người giơ cao tay Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🙋🏽‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙋🏽‍♀️ سيدة ترفع يدها: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🙋🏽‍♀️ əl qaldıran qadın: orta dəri tonu
Български 🙋🏽‍♀️ щастлива жена, вдигнала ръка: средна на цвят кожа
বাংলা 🙋🏽‍♀️ মেয়েদের হাত তোলা: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🙋🏽‍♀️ žena podiže ruku: umjerena boja kože
Čeština 🙋🏽‍♀️ žena se zvednutou rukou: střední odstín pleti
Dansk 🙋🏽‍♀️ kvinde med løftet hånd: medium teint
Deutsch 🙋🏽‍♀️ Frau mit erhobenem Arm: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🙋🏽‍♀️ γυναίκα με σηκωμένο χέρι: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🙋🏽‍♀️ woman raising hand: medium skin tone
Español 🙋🏽‍♀️ mujer con la mano levantada: tono de piel medio
Eesti 🙋🏽‍♀️ kätt tõstev naine: keskmine nahatoon
فارسی 🙋🏽‍♀️ زن دستش را بالا می‌برد: پوست طلایی
Suomi 🙋🏽‍♀️ viittaava nainen: tummanvaalea iho
Filipino 🙋🏽‍♀️ babaeng nakataas ang kamay: katamtamang kulay ng balat
Français 🙋🏽‍♀️ femme levant la main: peau de couleur moyen
עברית 🙋🏽‍♀️ אישה מנופפת בידה: גוון עור בינוני
हिन्दी 🙋🏽‍♀️ हाथ उठाई हुई महिला: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🙋🏽‍♀️ žena podiže ruku: maslinasta boja kože
Magyar 🙋🏽‍♀️ vidáman intő nő: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🙋🏽‍♀️ wanita mengangkat tangan: warna kulit sedang
Italiano 🙋🏽‍♀️ donna con mano alzata: carnagione olivastra
日本語 🙋🏽‍♀️ 手を挙げる女: 中間の肌色
ქართველი 🙋🏽‍♀️ ხელაწეული ქალი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🙋🏽‍♀️ қолын көтеріп тұрған әйел: 4-тері түсі
한국어 🙋🏽‍♀️ 한 손 든 여자: 갈색 피부
Kurdî 🙋🏽‍♀️ Jina ku destê xwe bilind dike: çermê qehweyî
Lietuvių 🙋🏽‍♀️ ranką iškėlusi moteris: rusvos odos
Latviešu 🙋🏽‍♀️ sieviete ar paceltu roku: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🙋🏽‍♀️ perempuan mengangkat tangan: ton kulit sederhana
ဗမာ 🙋🏽‍♀️ လက်မြှောက်ထားသည့် အမျိုးသမီး − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🙋🏽‍♀️ kvinne som rekker opp hånden: hudtype 4
Nederlands 🙋🏽‍♀️ vrouw met opgeheven hand: getinte huidskleur
Polski 🙋🏽‍♀️ kobieta podnosząca rękę: karnacja średnia
پښتو 🙋🏽‍♀️ ښځه یو لاس پورته کوي: نسواري پوټکی
Português 🙋🏽‍♀️ mulher levantando a mão: pele morena
Română 🙋🏽‍♀️ femeie care ridică mâna: ton mediu al pielii
Русский 🙋🏽‍♀️ женщина с поднятой рукой: средний тон кожи
سنڌي 🙋🏽‍♀️ عورت هڪ هٿ مٿي ڪندي: ناسي جلد
Slovenčina 🙋🏽‍♀️ žena so zdvihnutou rukou: stredný tón pleti
Slovenščina 🙋🏽‍♀️ ženska, ki dviguje roko: srednji ten kože
Shqip 🙋🏽‍♀️ grua që ngre dorën: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🙋🏽‍♀️ жена подиже руку: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🙋🏽‍♀️ kvinna som räcker upp handen: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🙋🏽‍♀️ ผู้หญิงยกมือ: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🙋🏽‍♀️ elini kaldıran kadın: orta cilt tonu
Українська 🙋🏽‍♀️ жінка з піднятою рукою: помірний тон шкіри
اردو 🙋🏽‍♀️ عورت ایک ہاتھ اٹھاتی ہے: بھوری جلد
Tiếng Việt 🙋🏽‍♀️ người phụ nữ giơ cao tay: màu da trung bình
简体中文 🙋🏽‍♀️ 举手的女人:中等肤色
繁體中文 🙋🏽‍♀️ 舉手的女人:中等膚色