Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🖖

“🖖” Ý nghĩa: tay thần lửa Emoji

Home > Người & Cơ thể > mở ngón tay

🖖 Ý nghĩa và mô tả
Xòe ngón tay🖖Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những ngón tay dang rộng và thường được sử dụng để thể hiện lời chào🖖, hòa bình🕊️ hoặc Star Trek🖖. Nó nổi tiếng là lời chào bắt nguồn từ Star Trek và thường được dùng để cầu mong hòa bình và thịnh vượng. Dùng để chào hoặc để biểu thị rằng bạn là người hâm mộ Star Trek.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở

Biểu tượng cảm xúc mở ngón tay | biểu tượng cảm xúc lời chào ban công | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc xin chào | biểu tượng cảm xúc lời chào Star Trek | biểu tượng cảm xúc phi hành gia
🖖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi là fan của Star Trek🖖
ㆍChúc bạn bình an và thịnh vượng🖖
ㆍDùng nó để chào🖖
🖖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🖖 Thông tin cơ bản
Emoji: 🖖
Tên ngắn:tay thần lửa
Tên Apple:bàn tay với các ngón tay tách rời nhau chỗ ngón giữa và ngón đeo nhẫn
Điểm mã:U+1F596 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🖐🏻 mở ngón tay
Từ khóa:ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | thần lửa
Biểu tượng cảm xúc mở ngón tay | biểu tượng cảm xúc lời chào ban công | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc xin chào | biểu tượng cảm xúc lời chào Star Trek | biểu tượng cảm xúc phi hành gia
Xem thêm 13
🤓 mặt mọt sách Sao chép
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
👾 quái vật ngoài hành tinh Sao chép
bàn tay giơ lên Sao chép
👋 vẫy tay Sao chép
🤌 ngón tay khum lại Sao chép
🤘 ký hiệu cặp sừng Sao chép
🤞 hai ngón tay bắt chéo Sao chép
👏 vỗ tay Sao chép
🌏 địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc Sao chép
🚀 tên lửa Sao chép
🛸 đĩa bay Sao chép
📺 tivi Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🖖 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🖖 تحية فولكان
Azərbaycan 🖖 vulkan salamı
Български 🖖 Поздрав на вулканите
বাংলা 🖖 ভ্যালকান স্যালুট
Bosanski 🖖 vulkanski pozdrav
Čeština 🖖 vulkánský pozdrav
Dansk 🖖 vulcan-hilsen
Deutsch 🖖 vulkanischer Gruß
Ελληνικά 🖖 χαιρετισμός σποκ
English 🖖 vulcan salute
Español 🖖 saludo vulcano
Eesti 🖖 vulcanite tervitus
فارسی 🖖 سلام ولکان
Suomi 🖖 vulkanilaisten tervehdys
Filipino 🖖 vulcan salute
Français 🖖 salut vulcain
עברית 🖖 הצדעה וולקנית
हिन्दी 🖖 सेल्यूट का एक तरीका
Hrvatski 🖖 vulkanski pozdrav
Magyar 🖖 star trek-üdvözlet
Bahasa Indonesia 🖖 salam vulcan
Italiano 🖖 saluto vulcaniano
日本語 🖖 バルカンの挨拶
ქართველი 🖖 ვულკანელების მისალმება
Қазақ 🖖 вулканша сәлемдесу
한국어 🖖 벌칸식 인사
Kurdî 🖖 Silava Vulcan
Lietuvių 🖖 vulkanų rasės pasisveikinimo ženklas
Latviešu 🖖 vulkāniešu sveiciens
Bahasa Melayu 🖖 tabik vulcan
ဗမာ 🖖 ဗူလ်ကန် ဆလု
Bokmål 🖖 Vulcan-hilsen
Nederlands 🖖 Vulcaanse groet
Polski 🖖 salut wolkański
پښتو 🖖 ولکن سلام
Português 🖖 saudação vulcana
Română 🖖 salut vulcanian
Русский 🖖 вулканский салют
سنڌي 🖖 ولڪن سلام
Slovenčina 🖖 vulkánsky pozdrav
Slovenščina 🖖 vulkanski pozdrav
Shqip 🖖 përshëndetja e vulkanit
Српски 🖖 вулкански поздрав
Svenska 🖖 vulcan-hälsning
ภาษาไทย 🖖 ชูนิ้วแบบวัลแคน
Türkçe 🖖 Vulkan selamı
Українська 🖖 вулканське вітання
اردو 🖖 ولکن سلام
Tiếng Việt 🖖 tay thần lửa
简体中文 🖖 瓦肯举手礼
繁體中文 🖖 你好