Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙎🏼‍♀️

“🙎🏼‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙎🏼‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ có khuôn mặt bĩu môi 🙎🏼‍♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một người phụ nữ đang tức giận hoặc khó chịu. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc như không hài lòng😠, thất vọng😢 và cáu kỉnh😒. Nó chủ yếu được sử dụng khi người khác đã làm sai điều gì đó hoặc không đáp ứng được mong đợi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, 😒 mặt khó chịu, 😢 mặt khóc

Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ bĩu môi | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ vô cảm | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tức giận | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ gắt gỏng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ chán nản | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ khó chịu: màu da nâu nhạt
🙎🏼‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự tức giận🙎🏼‍♀️
ㆍTôi thất vọng trước tin này🙎🏼‍♀️
ㆍTôi thực sự khó chịu vì hành vi đó🙎🏼‍♀️
🙎🏼‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙎🏼‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🙎🏼‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F64E 1F3FC 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:bĩu môi | cử chỉ | màu da sáng trung bình | người phụ nữ bĩu môi | nữ
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ bĩu môi | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ vô cảm | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tức giận | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ gắt gỏng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ chán nản | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ khó chịu: màu da nâu nhạt
Xem thêm 6
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
🏳️ cờ trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🙎🏼‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙎🏼‍♀️ سيدة عابسة: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🙎🏼‍♀️ acıqlı qadın: orta-açıq dəri tonu
Български 🙎🏼‍♀️ нацупена жена: средно светла кожа
বাংলা 🙎🏼‍♀️ মহিলা , মেয়ে পাউটিং: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🙎🏼‍♀️ nadurena žena: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🙎🏼‍♀️ podrážděná žena: středně světlý odstín pleti
Dansk 🙎🏼‍♀️ surmulende kvinde: medium til lys teint
Deutsch 🙎🏼‍♀️ schmollende Frau: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🙎🏼‍♀️ κατσουφιασμένη γυναίκα: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🙎🏼‍♀️ woman pouting: medium-light skin tone
Español 🙎🏼‍♀️ mujer haciendo pucheros: tono de piel claro medio
Eesti 🙎🏼‍♀️ mossitav naine: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🙎🏼‍♀️ زن اخم‌وتخم می‌کند: پوست روشن
Suomi 🙎🏼‍♀️ mököttävä nainen: keskivaalea iho
Filipino 🙎🏼‍♀️ babaeng nakanguso: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🙎🏼‍♀️ femme qui fait la moue: peau de couleur moyen clair
עברית 🙎🏼‍♀️ אישה מבואסת: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🙎🏼‍♀️ होठ निकली हुई महिला: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🙎🏼‍♀️ nadurena žena: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🙎🏼‍♀️ duzzogó nő: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🙎🏼‍♀️ wanita tidak senang: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🙎🏼‍♀️ donna imbronciata: carnagione abbastanza chiara
日本語 🙎🏼‍♀️ 不機嫌な女: やや薄い肌色
ქართველი 🙎🏼‍♀️ გაბუტული ქალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🙎🏼‍♀️ ренжулі әйел: 3-тері түрі
한국어 🙎🏼‍♀️ 뾰로통한 여자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🙎🏼‍♀️ Jina piling: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🙎🏼‍♀️ susiraukusi moteris: vidutinio gymio
Latviešu 🙎🏼‍♀️ sabozusies sieviete: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🙎🏼‍♀️ perempuan mencebik: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🙎🏼‍♀️ စိတ်တိုနေသည့် အမျိုးသမီး − အသားနုရောင်
Bokmål 🙎🏼‍♀️ kvinne som furter: hudtype 3
Nederlands 🙎🏼‍♀️ pruilende vrouw: lichtgetinte huidskleur
Polski 🙎🏼‍♀️ nadąsana kobieta: karnacja średnio jasna
پښتو 🙎🏼‍♀️ پنډ شوی ښځه: روښانه نسواري پوستکي
Português 🙎🏼‍♀️ mulher fazendo bico: pele morena clara
Română 🙎🏼‍♀️ femeie bosumflată: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🙎🏼‍♀️ обиженная женщина: светлый тон кожи
سنڌي 🙎🏼‍♀️ چمڪدار عورت: هلڪي ناسي چمڙي
Slovenčina 🙎🏼‍♀️ podráždená žena: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🙎🏼‍♀️ ženska, ki kuha mulo: srednje svetel ten kože
Shqip 🙎🏼‍♀️ grua e pakënaqur: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🙎🏼‍♀️ надурена жена: средње светла кожа
Svenska 🙎🏼‍♀️ plutande kvinna: mellanljus hy
ภาษาไทย 🙎🏼‍♀️ ผู้หญิงโกรธ: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🙎🏼‍♀️ darılan kadın: orta açık cilt tonu
Українська 🙎🏼‍♀️ жінка, що дується: помірно світлий тон шкіри
اردو 🙎🏼‍♀️ دلال عورت: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🙎🏼‍♀️ người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng trung bình
简体中文 🙎🏼‍♀️ 女人噘嘴:中浅肤色
繁體中文 🙎🏼‍♀️ 女人撅嘴:中淺膚色