Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😡

“😡” Ý nghĩa: mặt hờn dỗi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt tiêu cực

😡 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt rất tức giận😡 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt chuyển sang màu đỏ và rất tức giận và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận tột độ😠, khó chịu😒 hoặc không hài lòng. Nó thường được sử dụng trong những tình huống tức giận hoặc những khoảnh khắc không hài lòng. Nó được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận mạnh mẽ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 Mặt giận dữ, 👿 Mặt giận dữ, 🤬 Mặt chửi bới

biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tức giận | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ
😡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự tức giận với những gì bạn nói😡
ㆍTôi rất khó chịu vì công việc ngày hôm nay😡
ㆍHành vi đó thực sự khó chịu😡
😡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😡 Thông tin cơ bản
Emoji: 😡
Tên ngắn:mặt hờn dỗi
Tên Apple:khuôn mặt giận dữ
Điểm mã:U+1F621 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😠 mặt tiêu cực
Từ khóa:cơn thịnh nộ | điên | đỏ | hờn dỗi | mặt | mặt hờn dỗi | tức giận
biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tức giận | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ
Xem thêm 16
😑 mặt vô cảm Sao chép
😒 mặt buồn Sao chép
🥵 mặt nóng Sao chép
😖 mặt xấu hổ Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
😠 mặt giận giữ Sao chép
😤 mặt có mũi đang phì hơi Sao chép
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng Sao chép
👹 mặt quỷ Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
💢 biểu tượng giận giữ Sao chép
🖕 ngón giữa Sao chép
🙎 người đang bĩu môi Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
😡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😡 وجه مشتاط غضبًا
Azərbaycan 😡 acıqlı üz
Български 😡 гневно лице
বাংলা 😡 বিস্ফুরিত মুখ
Bosanski 😡 durenje
Čeština 😡 obličej s podrážděným výrazem
Dansk 😡 surt ansigt
Deutsch 😡 schmollendes Gesicht
Ελληνικά 😡 οργή
English 😡 enraged face
Español 😡 cara cabreada
Eesti 😡 mossitav nägu
فارسی 😡 خشمگین
Suomi 😡 mököttävä
Filipino 😡 nakasimangot at nakakunot ang noo
Français 😡 visage boudeur
עברית 😡 פרצוף זועף
हिन्दी 😡 खीझ में लाल चेहरा
Hrvatski 😡 lice koje se duri
Magyar 😡 duzzogó arc
Bahasa Indonesia 😡 wajah sangat marah
Italiano 😡 faccina accigliata
日本語 😡 ふくれっ面
ქართველი 😡 გაბერილი სახე
Қазақ 😡 ашулану
한국어 😡 뾰로통한 얼굴
Kurdî 😡 rûyê gewr
Lietuvių 😡 susiraukęs veidas
Latviešu 😡 sabozusies seja
Bahasa Melayu 😡 muka mencebik
ဗမာ 😡 စူတူတူ မျက်နှာ
Bokmål 😡 rasende
Nederlands 😡 pruilend gezicht
Polski 😡 nadąsana twarz
پښتو 😡 ټوټی مخ
Português 😡 rosto furioso
Română 😡 față îmbufnată
Русский 😡 злится
سنڌي 😡 گندو چهرو
Slovenčina 😡 podráždená tvár
Slovenščina 😡 obraz, ki kuha mulo
Shqip 😡 fytyrë me buzë të varura
Српски 😡 надурено лице
Svenska 😡 plutande ansikte
ภาษาไทย 😡 โกรธมาก
Türkçe 😡 somurtkan yüz
Українська 😡 обличчя, що дується
اردو 😡 پاؤٹی چہرہ
Tiếng Việt 😡 mặt hờn dỗi
简体中文 😡 怒火中烧
繁體中文 😡 生氣