Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😾

“😾” Ý nghĩa: mặt mèo hờn dỗi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt mèo

😾 Ý nghĩa và mô tả
Angry Cat 😾 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt mèo giận dữ với miệng ngậm lại và lông mày nhíu lại và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận 😡, thất vọng 😒 hoặc cáu kỉnh. Nó thường được sử dụng trong những tình huống tức giận hoặc những khoảnh khắc không hài lòng. Nó được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận mạnh mẽ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 😠 mặt tức giận, 😤 mặt khịt mũi

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mèo giận dữ | biểu tượng cảm xúc mèo khó chịu | biểu tượng cảm xúc mèo không hài lòng | biểu tượng cảm xúc mèo khó chịu | biểu tượng cảm xúc mèo giận dữ | biểu tượng cảm xúc mèo không hài lòng
😾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự tức giận vì lời nói của bạn😾
ㆍTôi rất khó chịu vì công việc ngày hôm nay😾
ㆍHành vi đó thực sự khó chịu😾
😾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😾 Thông tin cơ bản
Emoji: 😾
Tên ngắn:mặt mèo hờn dỗi
Tên Apple:mặt mèo bực tức
Điểm mã:U+1F63E Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😸 mặt mèo
Từ khóa:hờn dỗi | mặt | mặt mèo hờn dỗi | mèo
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mèo giận dữ | biểu tượng cảm xúc mèo khó chịu | biểu tượng cảm xúc mèo không hài lòng | biểu tượng cảm xúc mèo khó chịu | biểu tượng cảm xúc mèo giận dữ | biểu tượng cảm xúc mèo không hài lòng
Xem thêm 19
😬 mặt nhăn nhó Sao chép
😖 mặt xấu hổ Sao chép
😠 mặt giận giữ Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
😤 mặt có mũi đang phì hơi Sao chép
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng Sao chép
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại Sao chép
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng Sao chép
😺 mặt mèo cười tươi Sao chép
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim Sao chép
😼 mặt mèo cười gượng Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
😿 mặt mèo đang khóc Sao chép
🙀 mặt mèo mệt lử Sao chép
🖕 ngón giữa Sao chép
🙎 người đang bĩu môi Sao chép
🐈 mèo Sao chép
🐈‍⬛ mèo đen Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
😾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😾 وجه قطة عابس
Azərbaycan 😾 acıqlı pişik üzü
Български 😾 Нацупено котешко лице
বাংলা 😾 বিস্ফুরিত বিড়ালের মুখ
Bosanski 😾 maca se duri
Čeština 😾 kočičí obličej s podrážděným výrazem
Dansk 😾 sur kat
Deutsch 😾 schmollende Katze
Ελληνικά 😾 κατσουφιασμένη γάτα
English 😾 pouting cat
Español 😾 gato enfadado
Eesti 😾 mossitav kass
فارسی 😾 گربهٔ اخمو
Suomi 😾 mököttävä kissa
Filipino 😾 pusang nakasimangot
Français 😾 chat qui boude
עברית 😾 חתול זועף
हिन्दी 😾 खीझभरी बिल्ली का चेहरा
Hrvatski 😾 mačka koja se duri
Magyar 😾 duzzogó macska
Bahasa Indonesia 😾 wajah kucing marah
Italiano 😾 gatto imbronciato
日本語 😾 不機嫌な猫
ქართველი 😾 კატის გაბერილი სახე
Қазақ 😾 ашуланған мысық
한국어 😾 뾰로통한 고양이 얼굴
Kurdî 😾 rûyê pisîka pouty
Lietuvių 😾 susiraukusios katės snukutis
Latviešu 😾 sabozies kaķis
Bahasa Melayu 😾 muka kucing mulut muncung
ဗမာ 😾 စိတ်တိုနေသည့် ကြောင်မျက်နှာ
Bokmål 😾 surmulende katt
Nederlands 😾 pruilende kat
Polski 😾 nadąsany kot
پښتو 😾 پوټی پیشو مخ
Português 😾 rosto de gato mal-humorado
Română 😾 pisică îmbufnată
Русский 😾 злой кот
سنڌي 😾 ٻلي جو منهن
Slovenčina 😾 podráždená mačka
Slovenščina 😾 mačka kuha mulo
Shqip 😾 fytyrë maceje me buzë të varura
Српски 😾 надурена мачка
Svenska 😾 tjurande katt
ภาษาไทย 😾 แมวโกรธ
Türkçe 😾 somurtan kedi
Українська 😾 сердитий кіт
اردو 😾 بلی کا چہرہ
Tiếng Việt 😾 mặt mèo hờn dỗi
简体中文 😾 生气的猫
繁體中文 😾 生氣的貓臉