Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚌

“🚌” Ý nghĩa: xe buýt Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚌 Ý nghĩa và mô tả
Xe buýt 🚌Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho xe buýt, một phương tiện giao thông công cộng kết nối các thành phố và vùng ngoại ô. Xe buýt tượng trưng cho việc đi lại hàng ngày🕔, du lịch và đường đến trường🏫 hoặc nơi làm việc của chúng ta. Xe buýt là phương tiện di chuyển dễ dàng tiếp cận và được sử dụng rộng rãi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚍 xe buýt đường bộ, 🚏 trạm xe buýt, 🚐 xe van

Biểu tượng cảm xúc xe buýt | biểu tượng cảm xúc phương tiện | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
🚌 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi bắt xe buýt đi làm mỗi sáng🚌
ㆍTôi đang đi du lịch bằng xe buýt
ㆍTôi nghĩ mình sẽ bị trễ vì xe buýt bị tắc.
🚌 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚌 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚌
Tên ngắn:xe buýt
Tên Apple:xe buýt
Điểm mã:U+1F68C Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:xe buýt | xe cộ
Biểu tượng cảm xúc xe buýt | biểu tượng cảm xúc phương tiện | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
Xem thêm 10
👨‍🎓 sinh viên nam Sao chép
👩‍🎓 sinh viên nữ Sao chép
🏫 trường học Sao chép
🚏 điểm dừng xe buýt Sao chép
🚐 xe buýt nhỏ Sao chép
🛺 xe lam Sao chép
💺 cái ghế Sao chép
🎒 ba lô đi học Sao chép
👓 kính mắt Sao chép
📓 sổ ghi chép Sao chép
🚌 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚌 حافلة
Azərbaycan 🚌 avtobus
Български 🚌 автобус
বাংলা 🚌 বাস
Bosanski 🚌 autobus
Čeština 🚌 autobus
Dansk 🚌 bus
Deutsch 🚌 Bus
Ελληνικά 🚌 λεωφορείο
English 🚌 bus
Español 🚌 autobús
Eesti 🚌 buss
فارسی 🚌 اتوبوس
Suomi 🚌 bussi
Filipino 🚌 bus
Français 🚌 bus
עברית 🚌 אוטובוס
हिन्दी 🚌 बस
Hrvatski 🚌 autobus
Magyar 🚌 busz
Bahasa Indonesia 🚌 bus
Italiano 🚌 bus
日本語 🚌 バス
ქართველი 🚌 ავტობუსი
Қазақ 🚌 автобус
한국어 🚌 버스
Kurdî 🚌 bas
Lietuvių 🚌 autobusas
Latviešu 🚌 autobuss
Bahasa Melayu 🚌 bas
ဗမာ 🚌 ဘတ်စ်ကား
Bokmål 🚌 buss
Nederlands 🚌 bus
Polski 🚌 autobus
پښتو 🚌 بس
Português 🚌 ônibus
Română 🚌 autobuz
Русский 🚌 автобус
سنڌي 🚌 بس
Slovenčina 🚌 autobus
Slovenščina 🚌 avtobus
Shqip 🚌 autobus
Српски 🚌 аутобус
Svenska 🚌 buss
ภาษาไทย 🚌 รถบัส
Türkçe 🚌 otobüs
Українська 🚌 автобус
اردو 🚌 بس
Tiếng Việt 🚌 xe buýt
简体中文 🚌 公交车
繁體中文 🚌 公車