🚐
“🚐” Ý nghĩa: xe buýt nhỏ Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông
🚐 Ý nghĩa và mô tả
Xe Van 🚐Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho xe tải và thường được sử dụng để vận chuyển các nhóm nhỏ hoặc hành lý. Nó tượng trưng cho chuyến du lịch của gia đình👨👩👧👦, di chuyển nhỏ📦 và sử dụng thương mại🚛. Xe Van đặc biệt thuận tiện cho việc vận chuyển nhiều người hoặc nhiều đồ vật cùng một lúc.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚌 xe buýt, 🚍 xe buýt đường bộ, 🚏 trạm xe buýt
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚌 xe buýt, 🚍 xe buýt đường bộ, 🚏 trạm xe buýt
Biểu tượng cảm xúc Van | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc trên đường | biểu tượng cảm xúc giải trí | biểu tượng cảm xúc campervan
🚐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã thuê một chiếc xe tải để đi du lịch cùng gia đình🚐
ㆍĐi cắm trại trên xe tải
ㆍLái xe trên xe tải cùng bạn bè🚐
ㆍĐi cắm trại trên xe tải
ㆍLái xe trên xe tải cùng bạn bè🚐
🚐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚐 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🚐 |
Tên ngắn: | xe buýt nhỏ |
Tên Apple: | xe buýt nhỏ |
Điểm mã: | U+1F690 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | ⛽ mặt bằng giao thông |
Từ khóa: | xe buýt | xe buýt nhỏ |
Biểu tượng cảm xúc Van | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc trên đường | biểu tượng cảm xúc giải trí | biểu tượng cảm xúc campervan |
🚐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🚐 حافلة صغيرة |
Azərbaycan | 🚐 mini avtobus |
Български | 🚐 минибус |
বাংলা | 🚐 মিনিবাস |
Bosanski | 🚐 minibus |
Čeština | 🚐 minibus |
Dansk | 🚐 minibus |
Deutsch | 🚐 Kleinbus |
Ελληνικά | 🚐 μίνιμπας |
English | 🚐 minibus |
Español | 🚐 minibús |
Eesti | 🚐 väikebuss |
فارسی | 🚐 مینیبوس |
Suomi | 🚐 minibussi |
Filipino | 🚐 minibus |
Français | 🚐 minibus |
עברית | 🚐 מיניבוס |
हिन्दी | 🚐 मिनीबस |
Hrvatski | 🚐 minibus |
Magyar | 🚐 mikrobusz |
Bahasa Indonesia | 🚐 minibus |
Italiano | 🚐 pulmino |
日本語 | 🚐 マイクロバス |
ქართველი | 🚐 სამარშრუტო ტაქსი |
Қазақ | 🚐 шағын автобус |
한국어 | 🚐 미니버스 |
Kurdî | 🚐 mînîbus |
Lietuvių | 🚐 mikroautobusas |
Latviešu | 🚐 mikroautobuss |
Bahasa Melayu | 🚐 bas mini |
ဗမာ | 🚐 မီနီဘတ်စ်ကား |
Bokmål | 🚐 minibuss |
Nederlands | 🚐 minibus |
Polski | 🚐 minibus |
پښتو | 🚐 منی بس |
Português | 🚐 van |
Română | 🚐 microbuz |
Русский | 🚐 микроавтобус |
سنڌي | 🚐 مني بس |
Slovenčina | 🚐 minibus |
Slovenščina | 🚐 minibus |
Shqip | 🚐 autobus i vogël |
Српски | 🚐 минибус |
Svenska | 🚐 minibuss |
ภาษาไทย | 🚐 มินิบัส |
Türkçe | 🚐 minibüs |
Українська | 🚐 мікроавтобус |
اردو | 🚐 منی بس |
Tiếng Việt | 🚐 xe buýt nhỏ |
简体中文 | 🚐 小巴 |
繁體中文 | 🚐 小型巴士 |