Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚔

“🚔” Ý nghĩa: xe cảnh sát đang tới Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚔 Ý nghĩa và mô tả
Xe tuần tra 🚔Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc xe tuần tra và được cảnh sát sử dụng để tuần tra và duy trì an ninh trong một khu vực. Nó tượng trưng cho việc tuần tra an toàn👮, thực thi pháp luật🚔, an toàn cộng đồng🌆, v.v. Xe tuần tra đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cảnh sát tuần tra các thành phố, cộng đồng và duy trì trật tự.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚓 xe cảnh sát, 🚑 xe cứu thương, 🚒 xe cứu hỏa

Biểu tượng cảm xúc xe tuần tra | biểu tượng cảm xúc xe cảnh sát | biểu tượng cảm xúc xe cảnh sát | biểu tượng cảm xúc xe tuần tra | biểu tượng cảm xúc xe thực thi pháp luật | biểu tượng cảm xúc xe khẩn cấp
🚔 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍXe tuần tra đi lại trong khu vực để đảm bảo an toàn🚔
ㆍTôi cảm thấy an toàn khi nhìn thấy xe tuần tra
ㆍMột xe tuần tra đã được điều động đến hiện trường vụ việc.
🚔 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚔 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚔
Tên ngắn:xe cảnh sát đang tới
Tên Apple:xe cảnh sát đang tới
Điểm mã:U+1F694 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:cảnh sát | đang tới | xe cảnh sát đang tới | xe hơi
Biểu tượng cảm xúc xe tuần tra | biểu tượng cảm xúc xe cảnh sát | biểu tượng cảm xúc xe cảnh sát | biểu tượng cảm xúc xe tuần tra | biểu tượng cảm xúc xe thực thi pháp luật | biểu tượng cảm xúc xe khẩn cấp
Xem thêm 8
👮 cảnh sát Sao chép
👮‍♀️ cảnh sát nữ Sao chép
👮‍♂️ cảnh sát nam Sao chép
🚃 toa tàu Sao chép
🚋 tàu điện Sao chép
🚗 ô tô Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
🆘 nút SOS Sao chép
🚔 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚔 سيارة شرطة مقتربة
Azərbaycan 🚔 yaxınlaşan polis maşını
Български 🚔 приближаваща полицейска кола
বাংলা 🚔 অগ্রসরমান পুলিশের গাড়ি
Bosanski 🚔 dolazeća policijska kola
Čeština 🚔 přijíždějící policejní auto
Dansk 🚔 politibil forfra
Deutsch 🚔 Polizeiwagen von vorne
Ελληνικά 🚔 διερχόμενο περιπολικό
English 🚔 oncoming police car
Español 🚔 coche de policía próximo
Eesti 🚔 politseiauto eestvaates
فارسی 🚔 ماشین پلیسی که نزدیک می‌شود
Suomi 🚔 saapuva poliisiauto
Filipino 🚔 paparating na police car
Français 🚔 voiture de police de face
עברית 🚔 ניידת משטרה מלפנים
हिन्दी 🚔 आती हुई पुलिस कार
Hrvatski 🚔 policijski automobil u dolasku
Magyar 🚔 érkező rendőrautó
Bahasa Indonesia 🚔 mobil polisi datang
Italiano 🚔 macchina della polizia in arrivo
日本語 🚔 パトカー正面
ქართველი 🚔 მომავალი პოლიციის მანქანა
Қазақ 🚔 келе жатқан полиция автокөлігі
한국어 🚔 오고 있는 경찰차
Kurdî 🚔 otomobîla polîsan tê
Lietuvių 🚔 artėjantis policijos automobilis
Latviešu 🚔 pretī braucoša policijas mašīna
Bahasa Melayu 🚔 kereta polis dari arah depan
ဗမာ 🚔 လာနေသည့် ရဲကား
Bokmål 🚔 motgående politibil
Nederlands 🚔 naderende politieauto
Polski 🚔 nadjeżdżający radiowóz
پښتو 🚔 د پولیسو موټر راځي
Português 🚔 viatura policial se aproximando
Română 🚔 mașină de poliție care se apropie
Русский 🚔 полицейская машина спереди
سنڌي 🚔 پوليس جي گاڏي اچي
Slovenčina 🚔 prichádzajúce policajné auto
Slovenščina 🚔 prihajajoče policijsko vozilo
Shqip 🚔 makinë policie që vjen
Српски 🚔 полицијски аутомобил спреда
Svenska 🚔 mötande polisbil
ภาษาไทย 🚔 รถตำรวจกำลังมา
Türkçe 🚔 yaklaşan polis arabası
Українська 🚔 поліцейська машина, що наближається
اردو 🚔 پولیس کی گاڑی آ رہی ہے۔
Tiếng Việt 🚔 xe cảnh sát đang tới
简体中文 🚔 迎面驶来的警车
繁體中文 🚔 警察車