Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🆘

“🆘” Ý nghĩa: nút SOS Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🆘 Ý nghĩa và mô tả
Trợ giúp khẩn cấp 🆘Trợ giúp khẩn cấp 🆘 là viết tắt của 'SOS' và được dùng để kêu cứu trong tình huống khẩn cấp. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để biểu thị yêu cầu giải cứu🚨, liên hệ khẩn cấp, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật các tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚨 còi báo động, 📞 điện thoại, 🆘 yêu cầu cứu hộ

Biểu tượng cảm xúc SOS | biểu tượng cảm xúc trợ giúp | biểu tượng cảm xúc yêu cầu cứu hộ | biểu tượng cảm xúc khẩn cấp | biểu tượng cảm xúc khẩn cấp | biểu tượng cảm xúc cứu hộ
🆘 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCó trường hợp khẩn cấp 🆘
ㆍTôi cần giúp đỡ 🆘
ㆍTôi cần gọi trợ giúp 🆘
🆘 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🆘 Thông tin cơ bản
Emoji: 🆘
Tên ngắn:nút SOS
Tên Apple:Ký hiệu SOS
Điểm mã:U+1F198 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:nút SOS | sos | trợ giúp
Biểu tượng cảm xúc SOS | biểu tượng cảm xúc trợ giúp | biểu tượng cảm xúc yêu cầu cứu hộ | biểu tượng cảm xúc khẩn cấp | biểu tượng cảm xúc khẩn cấp | biểu tượng cảm xúc cứu hộ
Xem thêm 12
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
👮 cảnh sát Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
🚒 xe cứu hỏa Sao chép
🚓 xe cảnh sát Sao chép
🚔 xe cảnh sát đang tới Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
🆒 nút COOL Sao chép
🔠 nhập chữ hoa la tinh Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
🆘 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🆘 زر "طوارئ"
Azərbaycan 🆘 SOS düyməsi
Български 🆘 „SOS“ в квадрат
বাংলা 🆘 বর্গক্ষেত্রের মধ্যে এস ও এস
Bosanski 🆘 dugme sos
Čeština 🆘 štítek SOS
Dansk 🆘 SOS
Deutsch 🆘 SOS-Zeichen
Ελληνικά 🆘 κουμπί SOS
English 🆘 SOS button
Español 🆘 símbolo de socorro
Eesti 🆘 nupp SOS
فارسی 🆘 دکمه اس او اس
Suomi 🆘 SOS
Filipino 🆘 button na SOS
Français 🆘 bouton SOS
עברית 🆘 לחצן SOS
हिन्दी 🆘 चौकोर में SOS चिह्न
Hrvatski 🆘 tipka SOS
Magyar 🆘 SOS gomb
Bahasa Indonesia 🆘 tombol SOS
Italiano 🆘 pulsante SOS
日本語 🆘 SOSマーク
ქართველი 🆘 ღილაკი SOS
Қазақ 🆘 SOS түймесі
한국어 🆘 에스오에스
Kurdî 🆘 SOS
Lietuvių 🆘 simbolis „SOS“
Latviešu 🆘 uzraksts SOS kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🆘 butang SOS
ဗမာ 🆘 အရေးပေါ် ခလုတ်
Bokmål 🆘 SOS-knapp
Nederlands 🆘 SOS-knop
Polski 🆘 przycisk SOS
پښتو 🆘 SOS
Português 🆘 botão SOS
Română 🆘 buton S.O.S.
Русский 🆘 значок SOS
سنڌي 🆘 SOS
Slovenčina 🆘 štítok SOS
Slovenščina 🆘 gumb SOS
Shqip 🆘 butoni «SOS»
Српски 🆘 С.О.С.
Svenska 🆘 SOS-knapp
ภาษาไทย 🆘 ช่วยด้วย
Türkçe 🆘 SOS düğmesi
Українська 🆘 кнопка "SOS"
اردو 🆘 SOS
Tiếng Việt 🆘 nút SOS
简体中文 🆘 SOS按钮
繁體中文 🆘 救命