Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚳

“🚳” Ý nghĩa: cấm xe đạp Emoji

Home > Biểu tượng > cảnh báo

🚳 Ý nghĩa và mô tả
Cấm xe đạp 🚳Biểu tượng này tượng trưng cho nơi cấm xe đạp. Nó chủ yếu được nhìn thấy trên đường dành riêng cho người đi bộ hoặc đường dành cho xe cộ và được dùng như một lời cảnh báo để ngăn ngừa tai nạn🚸 liên quan đến xe đạp🚴‍♂️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 🚲 xe đạp, 🚷 cấm vào, 🚫 biển báo cấm

Không có biểu tượng cảm xúc xe đạp | Không có biểu tượng cảm xúc giao thông | Biểu tượng cảm xúc cấm | Biểu tượng cảm xúc cảnh báo | Biểu tượng cảm xúc an toàn | Biểu tượng cảm xúc không có dấu hiệu
🚳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là khu vực cấm xe đạp🚳
ㆍBạn không thể đi xe đạp vào🚳
ㆍXe đạp không được phép đi trên đường này🚳
🚳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚳 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚳
Tên ngắn:cấm xe đạp
Điểm mã:U+1F6B3 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚠️ cảnh báo
Từ khóa:bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm xe đạp | không | xe đạp
Không có biểu tượng cảm xúc xe đạp | Không có biểu tượng cảm xúc giao thông | Biểu tượng cảm xúc cấm | Biểu tượng cảm xúc cảnh báo | Biểu tượng cảm xúc an toàn | Biểu tượng cảm xúc không có dấu hiệu
Xem thêm 11
🚴 người đi xe đạp Sao chép
🚵 người đi xe đạp leo núi Sao chép
🚲 xe đạp Sao chép
🛵 xe tay ga Sao chép
biểu tượng xe lăn Sao chép
cấm vào Sao chép
🚫 bị cấm Sao chép
🚭 cấm hút thuốc Sao chép
🚯 cấm xả rác Sao chép
🚱 nước không uống được Sao chép
🚷 cấm người đi bộ Sao chép
🚳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚳 ممنوع ركوب الدراجات
Azərbaycan 🚳 velosiped sürmək olmaz
Български 🚳 забранено за велосипеди
বাংলা 🚳 বাইসাইকেল নিষিদ্ধ
Bosanski 🚳 zabranjeno za bicikliste
Čeština 🚳 zákaz vjezdu cyklistů
Dansk 🚳 cykler forbudt
Deutsch 🚳 Fahrräder verboten
Ελληνικά 🚳 απαγορεύονται τα ποδήλατα
English 🚳 no bicycles
Español 🚳 bicicletas prohibidas
Eesti 🚳 jalgrattad keelatud
فارسی 🚳 دوچرخه ممنوع
Suomi 🚳 polkupyörällä ajo kielletty
Filipino 🚳 bawal ang mga bisikleta
Français 🚳 vélos interdits
עברית 🚳 אין כניסה לאופניים
हिन्दी 🚳 साइकल नहीं
Hrvatski 🚳 zabranjeno za bicikle
Magyar 🚳 kerékpározni tilos
Bahasa Indonesia 🚳 dilarang bersepeda
Italiano 🚳 segnale di divieto di transito delle biciclette
日本語 🚳 自転車禁止
ქართველი 🚳 ველოსიპედებისთვის შესვლა აკრძალულია
Қазақ 🚳 велосипед тебуге болмайды
한국어 🚳 자전거 금지
Kurdî 🚳 no bicycles
Lietuvių 🚳 dviračiai draudžiami
Latviešu 🚳 velosipēdiem braukt aizliegts
Bahasa Melayu 🚳 basikal dilarang
ဗမာ 🚳 စက်ဘီးမစီးရ
Bokmål 🚳 sykler forbudt
Nederlands 🚳 geen fietsen
Polski 🚳 zakaz wjazdu rowerów
پښتو 🚳 بایسکلانو ته اجازه نشته
Português 🚳 proibido andar de bicicleta
Română 🚳 interzis accesul cu bicicleta
Русский 🚳 перечеркнутый велосипед
سنڌي 🚳 نه سائيڪلون
Slovenčina 🚳 zákaz bicyklov
Slovenščina 🚳 prepovedano za kolesa
Shqip 🚳 ndalohen biçikletat
Српски 🚳 забрањено за бицикле
Svenska 🚳 förbud mot trafik med cykel
ภาษาไทย 🚳 ห้ามจักรยาน
Türkçe 🚳 bisiklet yasak
Українська 🚳 велосипеди заборонено
اردو 🚳 کوئی سائیکل نہیں
Tiếng Việt 🚳 cấm xe đạp
简体中文 🚳 禁止自行车
繁體中文 🚳 禁行自行車