Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚭

“🚭” Ý nghĩa: cấm hút thuốc Emoji

Home > Biểu tượng > cảnh báo

🚭 Ý nghĩa và mô tả
Không hút thuốc 🚭Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nơi cấm hút thuốc và chủ yếu được sử dụng như một lời cảnh báo không hút thuốc 🚬 ở những nơi công cộng. Ví dụ: nó thường thấy ở những nơi như bệnh viện🏥, trường học🏫 và sân bay✈️. Nó cũng thường được đưa vào các thông điệp liên quan đến bảo vệ sức khỏe🚸.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚬 không hút thuốc, 🚱 không uống rượu, 🚯 không rác

biểu tượng cảm xúc không hút thuốc | biểu tượng cảm xúc không hút thuốc | biểu tượng cảm xúc không hút thuốc | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc sức khỏe | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu cấm
🚭 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là khu vực cấm hút thuốc🚭
ㆍXin hãy bỏ thuốc lá vì sức khỏe của bạn🚭
ㆍXin đừng hút thuốc ở nơi công cộng🚭
🚭 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚭 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚭
Tên ngắn:cấm hút thuốc
Tên Apple:biển báo không hút thuốc
Điểm mã:U+1F6AD Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚠️ cảnh báo
Từ khóa:bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm hút thuốc | hút thuốc | không
biểu tượng cảm xúc không hút thuốc | biểu tượng cảm xúc không hút thuốc | biểu tượng cảm xúc không hút thuốc | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc sức khỏe | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu cấm
Xem thêm 9
🏪 cửa hàng tiện lợi Sao chép
🚬 thuốc lá Sao chép
🚮 ký hiệu bỏ rác vào thùng Sao chép
📵 cấm điện thoại di động Sao chép
🚫 bị cấm Sao chép
🚯 cấm xả rác Sao chép
🚱 nước không uống được Sao chép
🚳 cấm xe đạp Sao chép
🚷 cấm người đi bộ Sao chép
🚭 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚭 ممنوع التدخين
Azərbaycan 🚭 siqaret çəkmək olmaz
Български 🚭 пушенето забранено
বাংলা 🚭 ধূমপান করবেন না
Bosanski 🚭 zabranjeno pušenje
Čeština 🚭 zákaz kouření
Dansk 🚭 rygning forbudt
Deutsch 🚭 Rauchverbot
Ελληνικά 🚭 απαγορεύεται το κάπνισμα
English 🚭 no smoking
Español 🚭 prohibido fumar
Eesti 🚭 suitsetamine keelatud
فارسی 🚭 سیگار کشیدن ممنوع
Suomi 🚭 tupakointi kielletty
Filipino 🚭 bawal manigarilyo
Français 🚭 interdiction de fumer
עברית 🚭 אסור לעשן
हिन्दी 🚭 धूम्रपान निषेध
Hrvatski 🚭 zabranjeno pušenje
Magyar 🚭 dohányozni tilos
Bahasa Indonesia 🚭 dilarang merokok
Italiano 🚭 segnale di vietato fumare
日本語 🚭 禁煙
ქართველი 🚭 მოწევა აკრძალულია
Қазақ 🚭 шылым шегуге болмайды
한국어 🚭 금연 신호
Kurdî 🚭 nîşana dev ji cixarê berdan
Lietuvių 🚭 rūkyti draudžiama
Latviešu 🚭 smēķēt aizliegts
Bahasa Melayu 🚭 dilarang merokok
ဗမာ 🚭 ဆေးလိပ် မသောက်ရ
Bokmål 🚭 røyking forbudt
Nederlands 🚭 niet roken
Polski 🚭 zakaz palenia
پښتو 🚭 د سګرټ څکولو نښه
Português 🚭 proibido fumar
Română 🚭 fumatul interzis
Русский 🚭 курение запрещено
سنڌي 🚭 سگريٽ نوشي ڇڏڻ جي نشاني
Slovenčina 🚭 zákaz fajčenia
Slovenščina 🚭 prepovedano kajenje
Shqip 🚭 ndalohet duhani
Српски 🚭 забрањено пушење
Svenska 🚭 rökning förbjuden
ภาษาไทย 🚭 ป้ายห้ามสูบบุหรี่
Türkçe 🚭 sigara içilmez
Українська 🚭 палити заборонено
اردو 🚭 تمباکو نوشی چھوڑنے کا نشان
Tiếng Việt 🚭 cấm hút thuốc
简体中文 🚭 禁止吸烟
繁體中文 🚭 禁止吸煙