Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛂

“🛂” Ý nghĩa: kiểm soát hộ chiếu Emoji

Home > Biểu tượng > biển báo giao thông

🛂 Ý nghĩa và mô tả
Kiểm soát nhập cư🛂Biểu tượng cảm xúc Kiểm soát nhập cư thể hiện việc kiểm soát hộ chiếu tại sân bay hoặc biên giới. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến du lịch✈️, thủ tục nhập cư và kiểm soát hộ chiếu. Điều này rất hữu ích khi lên kế hoạch cho một chuyến đi nước ngoài hoặc khi làm thủ tục kiểm tra hộ chiếu tại sân bay.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🛃 Hải quan,✈️ Máy bay,🛫 Máy bay cất cánh

Biểu tượng cảm xúc sàng lọc hộ chiếu | biểu tượng cảm xúc sân bay | biểu tượng cảm xúc nhập cư | biểu tượng cảm xúc sàng lọc | biểu tượng cảm xúc hộ chiếu | biểu tượng cảm xúc du lịch
🛂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHộ chiếu của tôi đã được kiểm tra tại văn phòng xuất nhập cảnh🛂
ㆍTôi đang làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay🛂
ㆍXin hãy chuẩn bị hộ chiếu🛂
🛂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛂 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛂
Tên ngắn:kiểm soát hộ chiếu
Tên Apple:kiểm soát hộ chiếu
Điểm mã:U+1F6C2 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🚻 biển báo giao thông
Từ khóa:hộ chiếu | kiểm soát | kiểm soát hộ chiếu
Biểu tượng cảm xúc sàng lọc hộ chiếu | biểu tượng cảm xúc sân bay | biểu tượng cảm xúc nhập cư | biểu tượng cảm xúc sàng lọc | biểu tượng cảm xúc hộ chiếu | biểu tượng cảm xúc du lịch
Xem thêm 8
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🛬 máy bay đến nơi Sao chép
🧳 hành lý Sao chép
💹 biểu đồ đồng yên tăng Sao chép
🛃 hải quan Sao chép
🛅 hành lý bỏ quên Sao chép
📵 cấm điện thoại di động Sao chép
💱 đổi tiền Sao chép
🛂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛂 مراقبة جوازات السفر
Azərbaycan 🛂 pasport yoxlaması
Български 🛂 паспортен контрол
বাংলা 🛂 পাসপোর্ট নিয়ন্ত্রণ
Bosanski 🛂 pasoška kontrola
Čeština 🛂 pasová kontrola
Dansk 🛂 paskontrol
Deutsch 🛂 Passkontrolle
Ελληνικά 🛂 έλεγχος διαβατηρίων
English 🛂 passport control
Español 🛂 control de pasaportes
Eesti 🛂 passikontroll
فارسی 🛂 کنترل گذرنامه
Suomi 🛂 passintarkastus
Filipino 🛂 passport control
Français 🛂 contrôle des passeports
עברית 🛂 שלט עמדת דרכונים
हिन्दी 🛂 पासपोर्ट नियंत्रण
Hrvatski 🛂 kontrola putovnica
Magyar 🛂 útlevél-ellenőrzés
Bahasa Indonesia 🛂 kontrol paspor
Italiano 🛂 simbolo del controllo passaporti
日本語 🛂 出入国審査
ქართველი 🛂 საპასპორტო კონტროლი
Қазақ 🛂 құжаттарды тексеру
한국어 🛂 출입국 심사
Kurdî 🛂 Vekolîna koçberiyê
Lietuvių 🛂 pasų kontrolė
Latviešu 🛂 pasu kontrole
Bahasa Melayu 🛂 kawalan pasport
ဗမာ 🛂 နိုင်ငံကူးလက်မှတ် စစ်ဆေးရေးဌာန
Bokmål 🛂 passkontroll
Nederlands 🛂 paspoortcontrole
Polski 🛂 kontrola paszportowa
پښتو 🛂 د مهاجرت معاینه کول
Português 🛂 controle de passaportes
Română 🛂 control pașapoarte
Русский 🛂 паспортный контроль
سنڌي 🛂 اميگريشن اسڪريننگ
Slovenčina 🛂 pasová kontrola
Slovenščina 🛂 pregled dokumentov
Shqip 🛂 kontrolli i pasaportave
Српски 🛂 контрола пасоша
Svenska 🛂 passkontroll
ภาษาไทย 🛂 ตรวจพาสปอร์ต
Türkçe 🛂 pasaport kontrolü
Українська 🛂 паспортний контроль
اردو 🛂 امیگریشن اسکریننگ
Tiếng Việt 🛂 kiểm soát hộ chiếu
简体中文 🛂 护照检查
繁體中文 🛂 護照查驗