🛃
“🛃” Ý nghĩa: hải quan Emoji
Home > Biểu tượng > biển báo giao thông
🛃 Ý nghĩa và mô tả
Hải quan 🛃 Biểu tượng cảm xúc hải quan thể hiện nơi hàng hóa được kiểm tra tại sân bay hoặc biên giới. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến du lịch✈️, kiểm tra hàng hóa🧳 và thủ tục hải quan. Điều này rất hữu ích khi lên kế hoạch cho một chuyến đi nước ngoài hoặc khi làm thủ tục kiểm tra hải quan tại sân bay.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛂 Kiểm soát nhập cảnh, ✈️ Máy bay, 🧳 Hành lý
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛂 Kiểm soát nhập cảnh, ✈️ Máy bay, 🧳 Hành lý
Biểu tượng cảm xúc hải quan | biểu tượng cảm xúc sân bay | biểu tượng cảm xúc thủ tục hải quan | biểu tượng cảm xúc kiểm tra | biểu tượng cảm xúc sàng lọc hải quan | biểu tượng cảm xúc du lịch
🛃 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHàng đã được hải quan kiểm tra🛃
ㆍTôi đang làm thủ tục hải quan tại sân bay🛃
ㆍXin vui lòng điền vào tờ khai hàng hóa🛃
ㆍTôi đang làm thủ tục hải quan tại sân bay🛃
ㆍXin vui lòng điền vào tờ khai hàng hóa🛃
🛃 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛃 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🛃 |
Tên ngắn: | hải quan |
Điểm mã: | U+1F6C3 Sao chép |
Danh mục: | 🛑 Biểu tượng |
Danh mục con: | 🚻 biển báo giao thông |
Từ khóa: | hải quan |
Biểu tượng cảm xúc hải quan | biểu tượng cảm xúc sân bay | biểu tượng cảm xúc thủ tục hải quan | biểu tượng cảm xúc kiểm tra | biểu tượng cảm xúc sàng lọc hải quan | biểu tượng cảm xúc du lịch |
🛃 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🛃 جمارك |
Azərbaycan | 🛃 gömrük |
Български | 🛃 митница |
বাংলা | 🛃 কাস্টম |
Bosanski | 🛃 carina |
Čeština | 🛃 celnice |
Dansk | 🛃 told |
Deutsch | 🛃 Zollkontrolle |
Ελληνικά | 🛃 τελωνείο |
English | 🛃 customs |
Español | 🛃 aduana |
Eesti | 🛃 toll |
فارسی | 🛃 گمرک |
Suomi | 🛃 tulli |
Filipino | 🛃 customs |
Français | 🛃 douane |
עברית | 🛃 שלט עמדת מכס |
हिन्दी | 🛃 कस्टम |
Hrvatski | 🛃 carina |
Magyar | 🛃 vám |
Bahasa Indonesia | 🛃 bea cukai |
Italiano | 🛃 simbolo della dogana |
日本語 | 🛃 税関 |
ქართველი | 🛃 საბაჟო |
Қазақ | 🛃 кеден тексерісі |
한국어 | 🛃 세관 |
Kurdî | 🛃 bac |
Lietuvių | 🛃 muitinė |
Latviešu | 🛃 muita |
Bahasa Melayu | 🛃 kastam |
ဗမာ | 🛃 အကောက်ခွန် |
Bokmål | 🛃 toll |
Nederlands | 🛃 douane |
Polski | 🛃 kontrola celna |
پښتو | 🛃 ګمرك |
Português | 🛃 alfândega |
Română | 🛃 vamă |
Русский | 🛃 таможня |
سنڌي | 🛃 رواج |
Slovenčina | 🛃 colná prehliadka |
Slovenščina | 🛃 carina |
Shqip | 🛃 doganë |
Српски | 🛃 царина |
Svenska | 🛃 tull |
ภาษาไทย | 🛃 ศุลกากร |
Türkçe | 🛃 gümrük |
Українська | 🛃 митниця |
اردو | 🛃 رواج |
Tiếng Việt | 🛃 hải quan |
简体中文 | 🛃 海关 |
繁體中文 | 🛃 海關 |