Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛅

“🛅” Ý nghĩa: hành lý bỏ quên Emoji

Home > Biểu tượng > biển báo giao thông

🛅 Ý nghĩa và mô tả
Nơi lưu trữ hành lý 🛅Biểu tượng lưu trữ hành lý tượng trưng cho nơi cất giữ hành lý tại sân bay hoặc nhà ga. Chủ yếu được sử dụng để đi du lịch✈️, giữ hành lý🧳 và các tiện ích công cộng. Điều này rất hữu ích khi bạn cần tạm gửi hành lý hoặc gửi hành lý tại sân bay.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧳 Hành lý, ✈️ Máy bay, 🚉 Nhà ga xe lửa

Biểu tượng cảm xúc lưu trữ hành lý | biểu tượng cảm xúc sân bay | biểu tượng cảm xúc lưu trữ hành lý | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc hành lý
🛅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã để hành lý của mình ở nơi giữ hành lý🛅
ㆍTôi muốn gửi hành lý của mình ở sân bay🛅
ㆍVui lòng gửi hành lý của tôi ở ga tàu🛅
🛅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛅 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛅
Tên ngắn:hành lý bỏ quên
Tên Apple:hành lý bỏ quên
Điểm mã:U+1F6C5 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🚻 biển báo giao thông
Từ khóa:hành lý | hành lý bỏ quên | tủ khóa
Biểu tượng cảm xúc lưu trữ hành lý | biểu tượng cảm xúc sân bay | biểu tượng cảm xúc lưu trữ hành lý | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc hành lý
Xem thêm 10
🚄 tàu cao tốc Sao chép
🚉 ga tàu Sao chép
🧳 hành lý Sao chép
💼 cặp tài liệu Sao chép
🔐 khóa với chìa Sao chép
🔑 chìa khóa Sao chép
🔒 khóa Sao chép
🔓 mở khóa Sao chép
🛂 kiểm soát hộ chiếu Sao chép
🛃 hải quan Sao chép
🛅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛅 أمتعة
Azərbaycan 🛅 saxlama kamerası
Български 🛅 съхранение на багаж
বাংলা 🛅 মালপত্র ছেড়ে যাওয়া
Bosanski 🛅 garderoba
Čeština 🛅 úschovna zavazadel
Dansk 🛅 bagageopbevaring
Deutsch 🛅 Gepäckaufbewahrung
Ελληνικά 🛅 φύλαξη αποσκευών
English 🛅 left luggage
Español 🛅 consigna
Eesti 🛅 hoiukapid
فارسی 🛅 امانت بار
Suomi 🛅 säilytyslokero
Filipino 🛅 naiwang bagahe
Français 🛅 consigne
עברית 🛅 שלט אחסון כבודה
हिन्दी 🛅 छूटा सामान
Hrvatski 🛅 odlaganje prtljage
Magyar 🛅 csomagmegőrző
Bahasa Indonesia 🛅 koper tertinggal
Italiano 🛅 simbolo del deposito bagagli
日本語 🛅 手荷物預かり
ქართველი 🛅 შემნახველი კამერა
Қазақ 🛅 сақтау камерасы
한국어 🛅 화물 서비스
Kurdî 🛅 kargo xizmeta
Lietuvių 🛅 paliktas bagažas
Latviešu 🛅 bagāžas glabātava
Bahasa Melayu 🛅 bagasi tertinggal
ဗမာ 🛅 ပစ္စည်းအပ်ရန်
Bokmål 🛅 bagasjeoppbevaring
Nederlands 🛅 bagagekluis
Polski 🛅 przechowalnia bagażu
پښتو 🛅 د کارګو خدمت
Português 🛅 depósito de bagagem
Română 🛅 depozitare bagaje
Русский 🛅 забытый багаж
سنڌي 🛅 سامان جي خدمت
Slovenčina 🛅 úschovňa batožiny
Slovenščina 🛅 prtljaga v garderobi
Shqip 🛅 bagazh i lënë
Српски 🛅 остављени пртљаг
Svenska 🛅 kvarlämnat bagage
ภาษาไทย 🛅 บริการฝากกระเป๋า
Türkçe 🛅 eşya emanet
Українська 🛅 камера схову
اردو 🛅 کارگو سروس
Tiếng Việt 🛅 hành lý bỏ quên
简体中文 🛅 寄存行李
繁體中文 🛅 寄存行李